XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 88137 | 0 | 2,5,5,5,8,8 |
G1 | 71298 | 1 | 0, 2, 8, 8, 9 |
G2 | 58086 00408 | 2 | |
G3 | 82480 28918 77455 | 3 | 7 |
4 | 3, 6 | ||
G4 | 3480 4499 9705 7519 | 5 | 2, 5, 9 |
G5 | 3243 9012 7570 | 6 | |
7 | 0 | ||
G6 | 480 346 518 | 8 | 0, 0, 0, 0, 6 |
G7 | 59 80 94 08 | 9 | 0, 4, 8, 9 |
Mã ĐB: 1 3 5 12 13 14 (VH) |
Thứ 4 02/08 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 18 | 23 |
G.7 | 275 | 127 | 736 |
G.6 | 1978 2959 4750 | 5646 1982 8921 | 2110 1246 8020 |
G.5 | 3099 | 9422 | 2484 |
G.4 | 91971 55184 12502 40554 97293 68397 79865 | 56281 04368 03569 05215 14965 40333 31926 | 97537 47003 51057 29032 87014 25818 97097 |
G.3 | 85190 90551 | 42990 65270 | 31450 75835 |
G.2 | 75179 | 93273 | 51950 |
G.1 | 97620 | 92762 | 39653 |
ĐB | 444766 | 051061 | 896358 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2 | 3 | |
1 | 5, 8 | 0, 4, 8 | |
2 | 0 | 1, 2, 6, 7 | 0, 3 |
3 | 3 | 2, 5, 6, 7 | |
4 | 6 | 6 | |
5 | 0,1,1,4,9 | 0,0,3,7,8 | |
6 | 5, 6 | 1,2,5,8,9 | |
7 | 1, 5, 8, 9 | 0, 3 | |
8 | 4 | 1, 2 | 4 |
9 | 0, 3, 7, 9 | 0 | 7 |
XSCT 2-8 | XSDN 2-8 | XSST 2-8 |
Thứ 4 02/08 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 91 | 37 |
G.7 | 582 | 894 |
G.6 | 2567 9268 5834 | 3619 2204 5081 |
G.5 | 8125 | 7758 |
G.4 | 84345 30912 31324 01686 94174 43676 20137 | 05019 90269 56383 26389 18013 83345 83837 |
G.3 | 05728 67880 | 35663 16493 |
G.2 | 92952 | 28138 |
G.1 | 22966 | 96887 |
ĐB | 313522 | 633052 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4 | |
1 | 2 | 3, 9, 9 |
2 | 2, 4, 5, 8 | |
3 | 4, 7 | 7, 7, 8 |
4 | 5 | 5 |
5 | 2 | 2, 8 |
6 | 6, 7, 8 | 3, 9 |
7 | 4, 6 | |
8 | 0, 2, 6 | 1, 3, 7, 9 |
9 | 1 | 3, 4 |
XSDNG 2-8 | XSKH 2-8 |
Kỳ mở thưởng: #01076 | |
Kết quả | 04 21 27 38 39 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 40,017,756,500 | |
G.1 | 29 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,422 | 300,000 | |
G.3 | 24,052 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00647 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 20 | 227 573 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 123 | 618 570 337 329 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 102 | 332 428 834 622 195 906 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 195 | 052 557 061 678 671 489 990 797 | Giải tư (KK) 5tr: 11 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 31 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 294 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,906 |