XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 56177 | 0 | 2, 6 |
G1 | 48747 | 1 | 9 |
G2 | 08038 37072 | 2 | 1, 5, 7, 9 |
G3 | 99486 05006 99927 | 3 | 6, 7, 8 |
4 | 4, 5, 7, 7 | ||
G4 | 0919 1056 1782 9529 | 5 | 6 |
G5 | 9766 6862 2021 | 6 | 1, 2, 2, 6 |
7 | 2, 3, 7, 9 | ||
G6 | 361 602 847 | 8 | 2, 6, 6, 8 |
G7 | 62 88 73 36 | 9 | |
Mã ĐB: 2 4 7 8 10 15 (VF) |
Thứ 6 04/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 34 | 51 |
G.7 | 351 | 233 | 034 |
G.6 | 4026 0216 6711 | 2815 8195 9347 | 7214 5132 1115 |
G.5 | 1986 | 2535 | 7182 |
G.4 | 56726 71759 50511 87758 16929 31015 05770 | 74534 62688 56578 47079 15066 87673 10363 | 87714 18662 88853 73520 42302 15887 74639 |
G.3 | 25364 89086 | 43334 04294 | 32611 45737 |
G.2 | 93518 | 95804 | 86124 |
G.1 | 86160 | 00574 | 04690 |
ĐB | 105453 | 465309 | 656294 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 4, 9 | 2 | |
1 | 1,1,5,6,8 | 5 | 1, 4, 4, 5 |
2 | 6, 6, 9 | 0, 4 | |
3 | 9 | 3,4,4,4,5 | 2, 4, 7, 9 |
4 | 7 | ||
5 | 1, 3, 8, 9 | 1, 3 | |
6 | 0, 4 | 3, 6 | 2 |
7 | 0 | 3, 4, 8, 9 | |
8 | 6, 6 | 8 | 2, 7 |
9 | 4, 5 | 0, 4 | |
XSBD 4-8 | XSTV 4-8 | XSVL 4-8 |
Thứ 6 04/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 06 | 49 |
G.7 | 380 | 501 |
G.6 | 7752 1916 7502 | 0339 1827 3611 |
G.5 | 0209 | 7653 |
G.4 | 61256 32345 34296 61429 05372 28617 79374 | 20533 09438 80326 69611 43776 40969 44212 |
G.3 | 69406 80581 | 68807 32355 |
G.2 | 99679 | 63580 |
G.1 | 58733 | 02667 |
ĐB | 219086 | 065808 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 6, 6, 9 | 1, 7, 8 |
1 | 6, 7 | 1, 1, 2 |
2 | 9 | 6, 7 |
3 | 3 | 3, 8, 9 |
4 | 5 | 9 |
5 | 2, 6 | 3, 5 |
6 | 7, 9 | |
7 | 2, 4, 9 | 6 |
8 | 0, 1, 6 | 0 |
9 | 6 | |
XSGL 4-8 | XSNT 4-8 |
Kỳ mở thưởng: #01077 | |
Kết quả | 02 12 22 38 41 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,278,988,000 | |
G.1 | 22 | 10,000,000 | |
G.2 | 981 | 300,000 | |
G.3 | 14,777 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00648 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 49 | 168 528 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 43 | 630 393 086 230 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 84 | 921 744 834 200 800 648 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 123 | 217 283 452 522 512 261 584 780 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 42 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 507 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,945 |