XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82019 | 0 | 1, 8 |
G1 | 43465 | 1 | 2, 7, 7, 9 |
G2 | 91437 12598 | 2 | 8 |
G3 | 83059 00178 30317 | 3 | 7, 8, 9 |
4 | 0, 8 | ||
G4 | 3508 8312 3501 8338 | 5 | 1, 3, 5, 9, 9 |
G5 | 3555 4951 9028 | 6 | 5, 8 |
7 | 2, 3, 4, 8, 9 | ||
G6 | 672 517 797 | 8 | |
G7 | 53 92 39 48 | 9 | 2, 7, 8 |
Mã ĐB: 6 7 9 11 13 16 17 20 (XR) |
Thứ 4 16/08 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 65 | 69 |
G.7 | 332 | 190 | 370 |
G.6 | 8968 6044 5432 | 1887 7002 0838 | 3614 7096 2778 |
G.5 | 8280 | 0815 | 1766 |
G.4 | 60099 53777 42015 74186 64103 60326 22827 | 09915 48014 82650 88000 72707 23624 21922 | 04302 00160 45832 00093 77299 34141 53512 |
G.3 | 83263 49478 | 79939 58454 | 26554 28626 |
G.2 | 14125 | 27941 | 59327 |
G.1 | 06280 | 78632 | 65052 |
ĐB | 757383 | 485583 | 481340 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 3 | 0, 2, 7 | 2 |
1 | 5 | 4, 5, 5 | 2, 4 |
2 | 5, 6, 7 | 2, 4 | 6, 7 |
3 | 2, 2 | 2, 8, 9 | 2 |
4 | 4 | 1 | 0, 1 |
5 | 0, 4 | 2, 4 | |
6 | 3, 8 | 5 | 0, 6, 9 |
7 | 7, 8 | 0, 8 | |
8 | 0, 0, 3, 6 | 3, 7 | |
9 | 9 | 0 | 3, 6, 9 |
XSCT 16-8 | XSDN 16-8 | XSST 16-8 |
Thứ 4 16/08 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 75 | 56 |
G.7 | 413 | 912 |
G.6 | 7966 7983 9387 | 2005 0670 1933 |
G.5 | 3962 | 5633 |
G.4 | 36197 95980 66374 69253 82226 77208 56367 | 52622 70559 63334 92673 87998 90038 21983 |
G.3 | 61971 48390 | 85553 98997 |
G.2 | 82681 | 86403 |
G.1 | 62206 | 78944 |
ĐB | 258972 | 130347 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6, 8 | 3, 5 |
1 | 3 | 2 |
2 | 6 | 2 |
3 | 3, 3, 4, 8 | |
4 | 4, 7 | |
5 | 3 | 3, 6, 9 |
6 | 2, 6, 7 | |
7 | 1, 2, 4, 5 | 0, 3 |
8 | 0, 1, 3, 7 | 3 |
9 | 0, 7 | 7, 8 |
XSDNG 16-8 | XSKH 16-8 |
Kỳ mở thưởng: #01082 | |
Kết quả | 05 07 25 31 39 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,359,965,500 | |
G.1 | 22 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,032 | 300,000 | |
G.3 | 16,053 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00653 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 41 | 998 865 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 123 | 352 679 912 375 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 112 | 832 176 765 784 156 268 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 166 | 458 087 275 512 875 500 024 323 | Giải tư (KK) 5tr: 11 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 55 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 333 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,687 |