XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 61379 | 0 | 8, 9 |
G1 | 79008 | 1 | 0, 8 |
G2 | 07854 80318 | 2 | 1, 3, 6, 7 |
G3 | 48527 90784 13121 | 3 | 1, 6, 7 |
4 | 3, 3 | ||
G4 | 7099 6773 7723 6743 | 5 | 0, 4, 4, 9 |
G5 | 4050 1687 2692 | 6 | 8 |
7 | 3, 3, 9, 9 | ||
G6 | 559 179 626 | 8 | 4, 7, 7 |
G7 | 43 54 36 09 | 9 | 2, 9 |
Mã ĐB: 1 4 8 11 14 15 (YX) |
Thứ 6 01/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 51 | 98 |
G.7 | 108 | 831 | 823 |
G.6 | 6515 3284 4793 | 6833 2213 3504 | 3545 7180 7029 |
G.5 | 2930 | 8598 | 6166 |
G.4 | 00693 91191 98827 58001 03755 91789 94990 | 67712 46896 29152 37048 78100 36004 92712 | 21609 45093 22347 60819 01613 77673 13587 |
G.3 | 97145 39310 | 40064 74140 | 63413 11204 |
G.2 | 59169 | 90789 | 82600 |
G.1 | 45642 | 58676 | 78759 |
ĐB | 094438 | 485055 | 815897 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 8 | 0, 4, 4 | 0, 4, 9 |
1 | 0, 5 | 2, 2, 3 | 3, 3, 9 |
2 | 7 | 3, 9 | |
3 | 0, 8 | 1, 3 | |
4 | 2, 5 | 0, 8 | 5, 7 |
5 | 5 | 1, 2, 5 | 9 |
6 | 9 | 4 | 6 |
7 | 1 | 6 | 3 |
8 | 4, 9 | 9 | 0, 7 |
9 | 0, 1, 3, 3 | 6, 8 | 3, 7, 8 |
XSBD 1-9 | XSTV 1-9 | XSVL 1-9 |
Thứ 6 01/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 34 | 01 |
G.7 | 092 | 923 |
G.6 | 2877 7535 7640 | 2282 5348 5002 |
G.5 | 5342 | 3475 |
G.4 | 09909 87740 95151 89658 46574 16567 25888 | 58514 32452 83897 82486 62253 63018 86670 |
G.3 | 50992 30867 | 08043 95581 |
G.2 | 86801 | 33555 |
G.1 | 44998 | 31109 |
ĐB | 895519 | 886147 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 9 | 1, 2, 9 |
1 | 9 | 4, 8 |
2 | 3 | |
3 | 4, 5 | |
4 | 0, 0, 2 | 3, 7, 8 |
5 | 1, 8 | 2, 3, 5 |
6 | 7, 7 | |
7 | 4, 7 | 0, 5 |
8 | 8 | 1, 2, 6 |
9 | 2, 2, 8 | 7 |
XSGL 1-9 | XSNT 1-9 |
Kỳ mở thưởng: #01089 | |
Kết quả | 09 14 16 19 28 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 20,706,940,500 | |
G.1 | 9 | 10,000,000 | |
G.2 | 807 | 300,000 | |
G.3 | 13,892 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00660 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 7 | 155 035 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 39 | 167 832 562 338 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 56 | 843 709 487 258 153 190 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 64 | 784 063 505 903 870 684 564 747 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 13 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 287 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,626 |