XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 13676 | 0 | 7 |
G1 | 24740 | 1 | 2, 3, 5, 7 |
G2 | 56012 32207 | 2 | 0, 1, 3, 5 |
G3 | 50515 81421 34783 | 3 | 3, 9 |
4 | 0 | ||
G4 | 3520 0313 6597 2690 | 5 | 1, 5 |
G5 | 5491 7633 7787 | 6 | |
7 | 3, 5, 6 | ||
G6 | 594 073 755 | 8 | 2, 3, 7 |
G7 | 25 94 51 23 | 9 | 0,1,4,4,4,7,9 |
Mã ĐB: 2 4 6 8 9 10 (YP) |
Thứ 6 08/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 97 | 20 |
G.7 | 450 | 024 | 260 |
G.6 | 9035 7103 5180 | 7347 8850 0623 | 4417 9826 2521 |
G.5 | 1813 | 0577 | 5464 |
G.4 | 24824 19725 78022 41259 38451 11836 02247 | 08315 11228 57372 00518 09649 78918 45924 | 73542 17206 17573 91276 41971 30861 35277 |
G.3 | 64808 75568 | 80734 17736 | 03184 06228 |
G.2 | 52287 | 66177 | 46550 |
G.1 | 75733 | 46892 | 88217 |
ĐB | 842297 | 028910 | 548111 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 8 | 6 | |
1 | 3 | 0, 5, 8, 8 | 1, 7, 7 |
2 | 2, 4, 5 | 3, 4, 4, 8 | 0, 1, 6, 8 |
3 | 3, 5, 6 | 4, 6 | |
4 | 1, 7 | 7, 9 | 2 |
5 | 0, 1, 9 | 0 | 0 |
6 | 8 | 0, 1, 4 | |
7 | 2, 7, 7 | 1, 3, 6, 7 | |
8 | 0, 7 | 4 | |
9 | 7 | 2, 7 | |
XSBD 8-9 | XSTV 8-9 | XSVL 8-9 |
Thứ 6 08/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 08 | 15 |
G.7 | 001 | 023 |
G.6 | 7229 3341 2037 | 8898 4989 8638 |
G.5 | 9793 | 4424 |
G.4 | 58692 94016 95321 28191 64951 39615 74720 | 94915 20661 01377 07814 03507 14922 08964 |
G.3 | 05375 12052 | 45706 55959 |
G.2 | 18019 | 59376 |
G.1 | 77481 | 69680 |
ĐB | 370625 | 759041 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 8 | 6, 7 |
1 | 5, 6, 9 | 4, 5, 5 |
2 | 0, 1, 5, 9 | 2, 3, 4 |
3 | 7 | 8 |
4 | 1 | 1 |
5 | 1, 2 | 9 |
6 | 1, 4 | |
7 | 5 | 6, 7 |
8 | 1 | 0, 9 |
9 | 1, 2, 3 | 8 |
XSGL 8-9 | XSNT 8-9 |
Kỳ mở thưởng: #01092 | |
Kết quả | 06 08 14 29 39 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 24,718,436,500 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 982 | 300,000 | |
G.3 | 15,925 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00663 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 24 | 621 002 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 49 | 928 600 734 844 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 81 | 908 762 591 479 125 696 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 57 | 921 934 085 420 359 530 084 736 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 24 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 329 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,664 |