XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22714 | 0 | 0, 3, 7, 7 |
G1 | 66480 | 1 | 0, 4, 5 |
G2 | 36490 79715 | 2 | 1, 6 |
G3 | 56683 54921 79449 | 3 | 1, 5 |
4 | 1, 9, 9 | ||
G4 | 8307 1435 0484 0941 | 5 | 0, 2 |
G5 | 1863 0675 5349 | 6 | 3, 7, 9 |
7 | 5 | ||
G6 | 826 983 510 | 8 | 0, 0, 3, 3, 4 |
G7 | 80 00 67 31 | 9 | 0, 7 |
Mã ĐB: 3 6 7 8 12 15 (ZX) |
Thứ 6 22/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 82 | 17 |
G.7 | 963 | 196 | 255 |
G.6 | 8450 7050 7859 | 0846 8965 9304 | 9901 2040 5563 |
G.5 | 0657 | 9452 | 7860 |
G.4 | 22841 96674 29144 21839 62719 19244 86057 | 66997 53039 11365 31696 52649 37277 47572 | 71551 08642 74012 58621 70271 55650 34642 |
G.3 | 57385 87876 | 37644 38022 | 43064 87657 |
G.2 | 99605 | 08068 | 00788 |
G.1 | 62211 | 70028 | 61412 |
ĐB | 772967 | 528491 | 434661 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 5 | 4 | 1 |
1 | 1, 9 | 2, 2, 7 | |
2 | 2, 8 | 1 | |
3 | 9 | 9 | |
4 | 1, 4, 4 | 4, 6, 9 | 0, 2, 2 |
5 | 0,0,7,7,9 | 2 | 0, 1, 5, 7 |
6 | 3, 7 | 5, 5, 8 | 0, 1, 3, 4 |
7 | 4, 6, 7 | 2, 7 | 1 |
8 | 5 | 2 | 8 |
9 | 1, 6, 6, 7 | ||
XSBD 22-9 | XSTV 22-9 | XSVL 22-9 |
Thứ 6 22/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 75 | 98 |
G.7 | 578 | 409 |
G.6 | 0818 1535 0529 | 8283 5574 1897 |
G.5 | 9668 | 1118 |
G.4 | 59208 49510 27286 66339 18945 30159 63992 | 81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436 |
G.3 | 33791 65501 | 83210 22328 |
G.2 | 96544 | 27744 |
G.1 | 67536 | 12392 |
ĐB | 478412 | 516541 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 8 | 9 |
1 | 0, 2, 8 | 0, 2, 8 |
2 | 9 | 8 |
3 | 5, 6, 9 | 6, 9 |
4 | 4, 5 | 1, 4 |
5 | 9 | 1 |
6 | 8 | 3 |
7 | 5, 8 | 2, 4 |
8 | 6 | 0, 3 |
9 | 1, 2 | 2, 7, 8 |
XSGL 22-9 | XSNT 22-9 |
Kỳ mở thưởng: #01098 | |
Kết quả | 02 16 17 18 20 23 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 34,126,014,500 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 900 | 300,000 | |
G.3 | 16,120 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00669 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 18 | 748 205 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 58 | 144 352 988 083 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 71 | 638 856 953 447 527 510 | Giải ba 10tr: 13 |
Giải tư (KK) 100K: 96 | 415 266 781 251 937 549 727 563 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 35 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 251 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,991 |