XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15269 | 0 | 1, 4, 5 |
G1 | 98469 | 1 | 6, 7 |
G2 | 58959 81886 | 2 | 4, 4, 4, 5 |
G3 | 32925 78517 82116 | 3 | 0, 2 |
4 | 6, 6, 8 | ||
G4 | 1861 3124 4876 0278 | 5 | 9 |
G5 | 8305 8781 9304 | 6 | 1, 9, 9 |
7 | 4, 6, 8 | ||
G6 | 989 746 484 | 8 | 1, 4, 6, 9 |
G7 | 95 32 01 30 | 9 | 3, 5 |
Mã ĐB: 1 3 5 7 8 15 (YR) |
Thứ 4 06/09 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 79 | 02 |
G.7 | 021 | 237 | 102 |
G.6 | 6137 1321 8035 | 5361 5656 0507 | 1163 7825 0964 |
G.5 | 2410 | 2371 | 7657 |
G.4 | 22392 47215 10812 03837 62631 66492 01900 | 00186 58479 95088 51516 60029 65650 00212 | 95718 63324 19816 85492 86843 12013 66155 |
G.3 | 15935 46964 | 36572 29394 | 02459 20402 |
G.2 | 85794 | 85868 | 64404 |
G.1 | 96790 | 39718 | 53722 |
ĐB | 942349 | 994136 | 329272 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0 | 7 | 2, 2, 2, 4 |
1 | 0, 2, 5 | 2, 6, 8 | 3, 6, 8 |
2 | 1, 1 | 9 | 2, 4, 5 |
3 | 1,5,5,7,7 | 6, 7 | |
4 | 9 | 3 | |
5 | 0, 6 | 5, 7, 9 | |
6 | 4 | 1, 8 | 3, 4 |
7 | 1, 2, 9, 9 | 2 | |
8 | 6, 8 | ||
9 | 0,1,2,2,4 | 4 | 2 |
XSCT 6-9 | XSDN 6-9 | XSST 6-9 |
Thứ 4 06/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 10 | 21 |
G.7 | 286 | 371 |
G.6 | 8869 3861 4596 | 5698 5262 1741 |
G.5 | 8280 | 7327 |
G.4 | 42143 17255 50953 99426 83303 21859 97180 | 46139 98421 34800 24766 51255 08147 74704 |
G.3 | 96396 19921 | 81088 48245 |
G.2 | 23642 | 22471 |
G.1 | 14331 | 90252 |
ĐB | 648303 | 392296 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 3, 3 | 0, 4 |
1 | 0 | |
2 | 1, 6 | 1, 1, 7 |
3 | 1 | 9 |
4 | 2, 3 | 1, 5, 7 |
5 | 3, 5, 9 | 2, 5 |
6 | 1, 9 | 2, 6 |
7 | 1, 1 | |
8 | 0, 0, 6 | 8 |
9 | 6, 6 | 6, 8 |
XSDNG 6-9 | XSKH 6-9 |
Kỳ mở thưởng: #01091 | |
Kết quả | 03 04 12 18 19 29 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 23,348,795,000 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,034 | 300,000 | |
G.3 | 16,790 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00662 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 10 | 042 980 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 21 | 448 429 058 908 | Giải nhì 40tr: 3 |
Giải ba 210K: 78 | 492 280 282 522 088 900 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 121 | 305 727 373 277 742 818 466 951 | Giải tư (KK) 5tr: 28 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 43 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 227 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,922 |