XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 90299 | 0 | 4, 8 |
G1 | 36308 | 1 | 5, 7 |
G2 | 08284 74795 | 2 | 7, 9 |
G3 | 48467 07041 88636 | 3 | 1, 1, 5, 6 |
4 | 1, 3, 5, 6 | ||
G4 | 8380 3246 7656 5962 | 5 | 1, 6 |
G5 | 8251 0817 5831 | 6 | 1, 2, 2, 7 |
7 | 7, 8 | ||
G6 | 635 815 883 | 8 | 0, 3, 4 |
G7 | 31 43 29 27 | 9 | 5, 9 |
Mã ĐB: 4 6 8 9 11 13 (XY) |
Thứ 6 11/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 45 | 81 |
G.7 | 392 | 503 | 873 |
G.6 | 9221 3721 7001 | 3091 3761 5221 | 9159 4575 2386 |
G.5 | 7956 | 6747 | 3740 |
G.4 | 16528 45209 31872 99123 42951 45674 54073 | 88457 50681 97187 30623 71237 35020 19850 | 68497 46078 40986 87192 93866 14124 06630 |
G.3 | 06692 83462 | 46676 48365 | 89177 47014 |
G.2 | 71942 | 77890 | 30129 |
G.1 | 22313 | 01673 | 81578 |
ĐB | 950958 | 116713 | 678163 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 9 | 3 | |
1 | 3 | 3 | 4 |
2 | 1, 1, 3, 8 | 0, 1, 3 | 4, 9 |
3 | 7 | 0 | |
4 | 2 | 5, 7 | 0 |
5 | 1, 6, 8, 9 | 0, 7 | 9 |
6 | 2 | 1, 5 | 3, 6 |
7 | 2, 3, 4 | 3, 6 | 3,5,7,8,8 |
8 | 1, 7 | 1, 6, 6 | |
9 | 2, 2 | 0, 1 | 2, 7 |
XSBD 11-8 | XSTV 11-8 | XSVL 11-8 |
Thứ 6 11/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 13 | 06 |
G.7 | 729 | 131 |
G.6 | 5114 1563 8185 | 0270 0459 8807 |
G.5 | 3784 | 7826 |
G.4 | 50305 46358 64898 23186 10124 54767 92206 | 56469 45465 02955 10205 61002 55734 19018 |
G.3 | 91667 92133 | 93896 94901 |
G.2 | 72941 | 41275 |
G.1 | 77317 | 92024 |
ĐB | 160673 | 975879 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5, 6 | 1,2,5,6,7 |
1 | 3, 4, 7 | 8 |
2 | 4, 9 | 4, 6 |
3 | 3 | 1, 4 |
4 | 1 | |
5 | 8 | 5, 9 |
6 | 3, 7, 7 | 5, 9 |
7 | 3 | 0, 5, 9 |
8 | 4, 5, 6 | |
9 | 8 | 6 |
XSGL 11-8 | XSNT 11-8 |
Kỳ mở thưởng: #01080 | |
Kết quả | 16 21 26 29 30 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,455,034,500 | |
G.1 | 15 | 10,000,000 | |
G.2 | 878 | 300,000 | |
G.3 | 16,499 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00651 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 26 | 883 746 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 96 | 274 064 899 568 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 89 | 341 897 326 982 772 201 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 179 | 001 424 121 998 368 647 456 930 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 272 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,937 |