XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98112 | 0 | |
G1 | 09152 | 1 | 2, 3 |
G2 | 01989 05593 | 2 | |
G3 | 25161 95366 48674 | 3 | 5, 6 |
4 | 1, 4 | ||
G4 | 7013 7672 5579 4369 | 5 | 1, 2, 7, 8, 9 |
G5 | 8490 1279 3981 | 6 | 0, 1, 6, 7, 9 |
7 | 2, 4, 9, 9 | ||
G6 | 036 860 858 | 8 | 1, 2, 9 |
G7 | 51 35 67 57 | 9 | 0, 3, 4, 9 |
Mã ĐB: 2 4 9 11 12 13 (HY) |
Thứ 4 30/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 59 | 29 |
G.7 | 944 | 563 | 278 |
G.6 | 0008 2508 2960 | 6365 4863 8989 | 6602 3696 8043 |
G.5 | 1281 | 3591 | 4899 |
G.4 | 96286 39499 78873 47306 13074 84324 32540 | 98866 11604 49524 20163 11755 86574 96772 | 12525 74858 94156 24667 43625 28907 63207 |
G.3 | 20694 84464 | 09236 04395 | 20573 26070 |
G.2 | 56306 | 25738 | 35666 |
G.1 | 65292 | 57530 | 01489 |
ĐB | 378270 | 610166 | 787744 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6, 6, 8, 8 | 4 | 2, 7, 7 |
1 | 3 | ||
2 | 4 | 4 | 5, 5, 9 |
3 | 0, 6, 8 | ||
4 | 0, 4 | 3, 4 | |
5 | 5, 9 | 6, 8 | |
6 | 0, 4 | 3,3,3,5,6,6 | 6, 7 |
7 | 0, 3, 4 | 2, 4 | 0, 3, 8 |
8 | 1, 6 | 9 | 9 |
9 | 2, 4, 9 | 1, 5 | 6, 9 |
XSCT 30-11 | XSDN 30-11 | XSST 30-11 |
Thứ 4 30/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 95 | 71 |
G.7 | 048 | 902 |
G.6 | 3049 3012 1596 | 1382 1489 1863 |
G.5 | 4560 | 4852 |
G.4 | 06452 86494 44319 25287 33594 29804 49314 | 04323 03733 02133 25500 25922 40764 57116 |
G.3 | 65835 15353 | 74922 25136 |
G.2 | 21356 | 15013 |
G.1 | 76119 | 37641 |
ĐB | 284555 | 265909 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4 | 0, 2, 9 |
1 | 2, 4, 9, 9 | 3, 6 |
2 | 2, 2, 3 | |
3 | 5 | 3, 3, 6 |
4 | 8, 9 | 1 |
5 | 2, 3, 5, 6 | 2 |
6 | 0 | 3, 4 |
7 | 1 | |
8 | 7 | 2, 9 |
9 | 4, 4, 5, 6 | |
XSDNG 30-11 | XSKH 30-11 |
Kỳ mở thưởng: #00973 | |
Kết quả | 07 15 20 25 32 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,921,807,000 | |
G.1 | 20 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,097 | 300,000 | |
G.3 | 17,206 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00543 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 29 | 654 906 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 53 | 709 773 171 439 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 113 | 970 198 728 678 941 957 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 155 | 694 865 859 193 729 387 710 046 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 16 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 227 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,196 |