XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 50578 | 0 | 0, 3 |
G1 | 44533 | 1 | |
G2 | 51589 19352 | 2 | 5, 5 |
G3 | 36731 00455 82986 | 3 | 1, 1, 3, 9 |
4 | 5 | ||
G4 | 7155 6673 4983 4003 | 5 | 1,2,3,5,5,7,8 |
G5 | 1039 7182 0280 | 6 | |
7 | 0, 1, 3, 8 | ||
G6 | 031 657 500 | 8 | 0,2,2,3,6,9 |
G7 | 94 53 70 58 | 9 | 4 |
Mã ĐB: 1 3 6 10 11 14 (GQ) |
Thứ 4 16/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 91 | 01 |
G.7 | 749 | 122 | 394 |
G.6 | 0830 5638 4402 | 6962 3140 7102 | 7741 4693 8140 |
G.5 | 4719 | 0457 | 5463 |
G.4 | 96387 87236 63899 96654 64180 49366 40940 | 06626 71459 44390 79043 46111 00841 55145 | 65784 86876 77737 70501 41637 12234 73935 |
G.3 | 88254 02223 | 40626 86840 | 70703 53211 |
G.2 | 93341 | 12249 | 20708 |
G.1 | 54507 | 45806 | 69778 |
ĐB | 773544 | 438889 | 289076 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2, 7 | 2, 6 | 1, 1, 3, 8 |
1 | 9 | 1 | 1 |
2 | 3 | 2, 6, 6 | |
3 | 0, 6, 8 | 4, 5, 7, 7 | |
4 | 0, 1, 4, 9 | 0,0,1,3,5,9 | 0, 1 |
5 | 4, 4 | 7, 9 | |
6 | 6 | 2 | 3 |
7 | 6, 6, 8 | ||
8 | 0, 7 | 9 | 4 |
9 | 1, 9 | 0, 1 | 3, 4 |
XSCT 16-11 | XSDN 16-11 | XSST 16-11 |
Thứ 4 16/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 23 | 62 |
G.7 | 958 | 818 |
G.6 | 7575 4152 9507 | 4662 1299 1593 |
G.5 | 8226 | 1435 |
G.4 | 36096 56951 19730 82897 19788 34060 06210 | 58377 67807 02310 39022 26692 20269 37940 |
G.3 | 24926 92253 | 22862 90144 |
G.2 | 53363 | 86937 |
G.1 | 49653 | 91458 |
ĐB | 773808 | 226848 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7, 8 | 7 |
1 | 0 | 0, 8 |
2 | 3, 6, 6 | 2 |
3 | 0 | 5, 7 |
4 | 0, 4, 8 | |
5 | 1,2,3,3,8 | 8 |
6 | 0, 3 | 2, 2, 2, 9 |
7 | 5 | 7 |
8 | 8 | |
9 | 6, 7 | 2, 3, 9 |
XSDNG 16-11 | XSKH 16-11 |
Kỳ mở thưởng: #00967 | |
Kết quả | 02 03 12 32 35 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,531,338,500 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 900 | 300,000 | |
G.3 | 15,111 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00537 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 38 | 242 785 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 54 | 099 546 473 496 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 249 | 994 310 080 328 132 604 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 117 | 655 914 002 610 412 058 389 917 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 402 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,174 |