XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 24523 | 0 | 1,2,2,5,5,6 |
G1 | 03015 | 1 | 5, 6 |
G2 | 99501 75640 | 2 | 1, 2, 3 |
G3 | 90238 78005 60888 | 3 | 3, 8 |
4 | 0, 4 | ||
G4 | 1177 7621 7733 4261 | 5 | |
G5 | 2378 8893 3460 | 6 | 0, 1, 1, 5 |
7 | 1, 7, 8, 8 | ||
G6 | 906 371 102 | 8 | 0, 8 |
G7 | 61 22 44 16 | 9 | 1, 3 |
Mã ĐB: 1 5 6 10 12 15 (HV) |
Thứ 6 02/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 36 | 03 |
G.7 | 761 | 775 | 314 |
G.6 | 5175 8280 8849 | 0899 4437 3690 | 7570 8705 2863 |
G.5 | 2688 | 4660 | 8111 |
G.4 | 90595 65452 59333 28291 24117 42108 91342 | 48846 67847 92016 52451 72153 41240 39446 | 37912 83910 42601 34299 67601 22689 46856 |
G.3 | 77739 10692 | 91071 78011 | 05665 03179 |
G.2 | 91943 | 00593 | 59784 |
G.1 | 21794 | 54702 | 77336 |
ĐB | 101095 | 213760 | 798559 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8 | 2 | 1, 1, 3, 5 |
1 | 7 | 1, 6 | 0, 1, 2, 4 |
2 | 4 | ||
3 | 3, 9 | 6, 7 | 6 |
4 | 2, 3, 9 | 0, 6, 6, 7 | |
5 | 2 | 1, 3 | 6, 9 |
6 | 1 | 0, 0 | 3, 5 |
7 | 5 | 1, 5 | 0, 9 |
8 | 0, 8 | 4, 9 | |
9 | 1,2,4,5,5 | 0, 3, 9 | 9 |
XSBD 2-12 | XSTV 2-12 | XSVL 2-12 |
Thứ 6 02/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 81 | 93 |
G.7 | 365 | 369 |
G.6 | 9332 3444 9998 | 9344 4509 1150 |
G.5 | 1788 | 6736 |
G.4 | 35118 38710 45322 05652 68211 13012 09562 | 37801 81312 39697 71974 73904 68538 62439 |
G.3 | 86479 24718 | 86284 33055 |
G.2 | 30361 | 28081 |
G.1 | 44644 | 16400 |
ĐB | 687948 | 855680 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 1, 4, 9 | |
1 | 0,1,2,8,8 | 2 |
2 | 2 | |
3 | 2 | 6, 8, 9 |
4 | 4, 4, 8 | 4 |
5 | 2 | 0, 5 |
6 | 1, 2, 5 | 9 |
7 | 9 | 4 |
8 | 1, 8 | 0, 1, 4 |
9 | 8 | 3, 7 |
XSGL 2-12 | XSNT 2-12 |
Kỳ mở thưởng: #00974 | |
Kết quả | 02 18 21 24 38 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 16,514,716,500 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 962 | 300,000 | |
G.3 | 15,586 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00544 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 32 | 566 896 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 50 | 024 623 530 604 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 104 | 056 732 497 386 263 134 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 102 | 348 474 307 671 497 614 599 470 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 339 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,095 |