XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45370 | 0 | 6, 8 |
G1 | 05808 | 1 | 0, 6 |
G2 | 84879 98182 | 2 | 1 |
G3 | 24293 04306 89635 | 3 | 1, 2, 5 |
4 | 2, 4 | ||
G4 | 0554 4775 4677 9083 | 5 | 4, 7 |
G5 | 9984 2064 0832 | 6 | 4, 6 |
7 | 0,3,5,5,7,9 | ||
G6 | 187 486 857 | 8 | 1,2,3,4,6,7 |
G7 | 75 66 10 21 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 1 3 4 5 6 10 14 20 (KD) |
Thứ 6 06/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 45 | 29 |
G.7 | 797 | 982 | 228 |
G.6 | 0089 8307 5921 | 3645 7702 2570 | 8132 7445 4194 |
G.5 | 4063 | 3560 | 8716 |
G.4 | 05885 45403 20665 79072 08027 99277 42748 | 52860 99756 04281 30940 38884 56877 68278 | 03184 77105 60600 85214 07014 79111 94019 |
G.3 | 61241 17652 | 50753 12626 | 09708 53175 |
G.2 | 78379 | 22482 | 53426 |
G.1 | 72180 | 90037 | 41598 |
ĐB | 804309 | 209766 | 945974 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 3, 7, 9 | 2 | 0, 5, 8 |
1 | 1,4,4,6,9 | ||
2 | 1, 7 | 6 | 6, 8, 9 |
3 | 7 | 2 | |
4 | 1, 8 | 0, 5, 5 | 5 |
5 | 2 | 3, 6 | |
6 | 3, 5 | 0, 0, 6 | |
7 | 2, 7, 9 | 0, 7, 8 | 4, 5 |
8 | 0, 5, 9 | 1, 2, 2, 4 | 4 |
9 | 7 | 4, 8 | |
XSBD 6-1 | XSTV 6-1 | XSVL 6-1 |
Thứ 6 06/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 43 | 83 |
G.7 | 296 | 236 |
G.6 | 4397 4392 4100 | 5216 3674 7286 |
G.5 | 3601 | 9903 |
G.4 | 94462 10473 14784 11641 64279 06673 94335 | 30378 18797 76434 09249 87648 43498 72432 |
G.3 | 55809 99954 | 19090 81859 |
G.2 | 53231 | 94373 |
G.1 | 45567 | 62721 |
ĐB | 102215 | 409386 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 1, 9 | 3 |
1 | 5 | 6 |
2 | 1 | |
3 | 1, 5 | 2, 4, 6 |
4 | 1, 3 | 8, 9 |
5 | 4 | 9 |
6 | 2, 7 | |
7 | 3, 3, 9 | 3, 4, 8 |
8 | 4 | 3, 6, 6 |
9 | 2, 6, 7 | 0, 7, 8 |
XSGL 6-1 | XSNT 6-1 |
Kỳ mở thưởng: #00989 | |
Kết quả | 02 07 16 25 35 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 47,263,059,500 | |
G.1 | 31 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,659 | 300,000 | |
G.3 | 26,245 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00559 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 31 | 067 078 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 78 | 665 975 539 952 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 86 | 492 125 210 433 221 998 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 186 | 107 660 234 124 037 045 040 956 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 24 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 225 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,946 |