XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 52766 | 0 | |
G1 | 79512 | 1 | 1, 2 |
G2 | 12874 00591 | 2 | 2, 5, 8, 9 |
G3 | 19739 53846 86931 | 3 | 1, 7, 9, 9 |
4 | 6, 6, 9 | ||
G4 | 9591 7194 9590 7739 | 5 | 3 |
G5 | 9894 3969 3811 | 6 | 1, 6, 7, 9 |
7 | 4, 4, 6 | ||
G6 | 561 446 237 | 8 | 8 |
G7 | 29 67 28 25 | 9 | 0, 1, 1, 4, 4 |
Mã ĐB: 2 4 5 6 7 8 (MY) |
Thứ 6 03/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 17 | 39 |
G.7 | 412 | 238 | 016 |
G.6 | 0131 4663 1082 | 6310 9283 8109 | 3083 9567 4250 |
G.5 | 0673 | 9372 | 5794 |
G.4 | 78656 98892 37353 75386 50039 77422 30127 | 86111 59914 53340 19785 80497 51046 88412 | 57864 74877 30479 72508 41266 56146 07528 |
G.3 | 15881 78486 | 99998 73751 | 79184 15563 |
G.2 | 90385 | 45641 | 71320 |
G.1 | 00872 | 89326 | 32496 |
ĐB | 465624 | 670856 | 170217 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 9 | 8 | |
1 | 2 | 0,1,2,4,7 | 6, 7 |
2 | 2, 4, 7 | 6 | 0, 8 |
3 | 1, 9 | 8 | 9 |
4 | 5 | 0, 1, 6 | 6 |
5 | 3, 6 | 1, 6 | 0 |
6 | 3 | 3, 4, 6, 7 | |
7 | 2, 3 | 2 | 7, 9 |
8 | 1,2,5,6,6 | 3, 5 | 3, 4 |
9 | 2 | 7, 8 | 4, 6 |
XSBD 3-2 | XSTV 3-2 | XSVL 3-2 |
Thứ 6 03/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 98 | 31 |
G.7 | 306 | 500 |
G.6 | 0398 2973 3320 | 9261 1911 8935 |
G.5 | 6422 | 4114 |
G.4 | 03018 45559 89944 04408 62599 28355 95612 | 76585 35321 28077 58862 90176 82578 81367 |
G.3 | 73592 58060 | 04085 29102 |
G.2 | 48471 | 06010 |
G.1 | 67048 | 78527 |
ĐB | 688354 | 520062 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6, 8 | 0, 2 |
1 | 2, 8 | 0, 1, 4 |
2 | 0, 2 | 1, 7 |
3 | 1, 5 | |
4 | 4, 8 | |
5 | 4, 5, 9 | |
6 | 0 | 1, 2, 2, 7 |
7 | 1, 3 | 6, 7, 8 |
8 | 5, 5 | |
9 | 2, 8, 8, 9 | |
XSGL 3-2 | XSNT 3-2 |
Kỳ mở thưởng: #00999 | |
Kết quả | 04 11 16 30 33 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 28,986,447,000 | |
G.1 | 29 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,133 | 300,000 | |
G.3 | 19,206 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00570 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 16 | 400 549 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 125 | 429 136 068 988 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 100 | 147 701 327 236 759 250 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 190 | 794 270 171 517 183 932 056 996 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 288 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,436 |