XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 37856 | 0 | 5, 7 |
G1 | 94473 | 1 | |
G2 | 55952 43597 | 2 | 2 |
G3 | 50852 71048 33458 | 3 | 5, 9, 9 |
4 | 8, 8 | ||
G4 | 7866 1039 5557 2822 | 5 | 2,2,3,3,6,7,7,8 |
G5 | 9848 2486 5307 | 6 | 3, 6, 8 |
7 | 3, 6, 7 | ||
G6 | 768 839 057 | 8 | 6 |
G7 | 53 35 77 97 | 9 | 2, 2, 7, 7 |
Mã ĐB: 1 2 3 5 11 13 (NQ) |
Thứ 6 03/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 33 | 63 |
G.7 | 706 | 029 | 505 |
G.6 | 5209 6083 2104 | 6467 4282 5151 | 1075 6643 7557 |
G.5 | 7432 | 0750 | 6301 |
G.4 | 54905 03641 90269 18904 28818 67889 92604 | 31735 32272 57642 10968 48749 27469 37672 | 24188 61461 68435 32079 88705 58694 84330 |
G.3 | 79160 81079 | 46635 06278 | 18060 41089 |
G.2 | 72708 | 28438 | 53855 |
G.1 | 35119 | 33478 | 11931 |
ĐB | 602392 | 966303 | 617002 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 4,4,4,5,6,8,9 | 3 | 1, 2, 5, 5 |
1 | 8, 9 | ||
2 | 9 | ||
3 | 2 | 3, 5, 5, 8 | 0, 1, 5 |
4 | 1 | 2, 9 | 3 |
5 | 0, 1 | 5, 7 | |
6 | 0, 3, 9 | 7, 8, 9 | 0, 1, 3 |
7 | 9 | 2, 2, 8, 8 | 5, 9 |
8 | 3, 9 | 2 | 8, 9 |
9 | 2 | 4 | |
XSBD 3-3 | XSTV 3-3 | XSVL 3-3 |
Thứ 6 03/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 11 | 93 |
G.7 | 885 | 235 |
G.6 | 8080 0239 6687 | 4262 1737 0896 |
G.5 | 5839 | 5968 |
G.4 | 89810 20304 59862 59368 23641 19110 81777 | 16678 88327 88210 49445 75414 82358 90491 |
G.3 | 28241 51526 | 60924 22099 |
G.2 | 29637 | 46811 |
G.1 | 59461 | 92020 |
ĐB | 505263 | 807756 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 4 | |
1 | 0, 0, 1 | 0, 1, 4 |
2 | 6 | 0, 4, 7 |
3 | 7, 9, 9 | 5, 7 |
4 | 1, 1 | 5 |
5 | 6, 8 | |
6 | 1, 2, 3, 8 | 2, 8 |
7 | 7 | 8 |
8 | 0, 5, 7 | |
9 | 1, 3, 6, 9 | |
XSGL 3-3 | XSNT 3-3 |
Kỳ mở thưởng: #01011 | |
Kết quả | 10 22 26 27 33 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,518,471,500 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 792 | 300,000 | |
G.3 | 14,455 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00582 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 30 | 311 544 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 73 | 861 308 217 867 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 95 | 576 766 526 103 583 915 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 148 | 945 613 466 215 453 484 868 109 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 31 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 308 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,412 |