XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 48657 | 0 | 1, 2, 4, 4, 6 |
G1 | 92279 | 1 | |
G2 | 26169 82385 | 2 | |
G3 | 98841 13954 79256 | 3 | 5 |
4 | 0,1,4,6,9,9 | ||
G4 | 1952 2895 1644 0040 | 5 | 2,2,4,6,6,7,9 |
G5 | 0056 2149 4349 | 6 | 9 |
7 | 2, 9 | ||
G6 | 946 859 135 | 8 | 3, 5, 5 |
G7 | 72 04 96 01 | 9 | 5, 6 |
Mã ĐB: 2 3 6 11 14 15 (PQ) |
Thứ 6 24/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 25 | 60 |
G.7 | 841 | 495 | 270 |
G.6 | 5807 8483 3698 | 8229 3529 8161 | 5113 0043 8767 |
G.5 | 3491 | 4454 | 3791 |
G.4 | 55458 90503 66009 14597 53923 76870 07845 | 25105 90145 81013 79032 33235 24776 22531 | 51067 14697 30748 91200 76590 36644 57353 |
G.3 | 73233 42157 | 06416 68542 | 73919 32251 |
G.2 | 02992 | 10200 | 44166 |
G.1 | 81629 | 35515 | 69618 |
ĐB | 978152 | 967050 | 450166 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 7, 7, 9 | 0, 5 | 0 |
1 | 3, 5, 6 | 3, 8, 9 | |
2 | 3, 9 | 5, 9, 9 | |
3 | 3 | 1, 2, 5 | |
4 | 1, 5 | 2, 5 | 3, 4, 8 |
5 | 2, 7, 8 | 0, 4 | 1, 3 |
6 | 1 | 0,6,6,7,7 | |
7 | 0 | 6 | 0 |
8 | 3 | ||
9 | 1, 2, 7, 8 | 5 | 0, 1, 7 |
XSBD 24-3 | XSTV 24-3 | XSVL 24-3 |
Thứ 6 24/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 47 | 97 |
G.7 | 347 | 062 |
G.6 | 8268 3843 5789 | 9078 0907 4674 |
G.5 | 4169 | 9545 |
G.4 | 15714 53660 45652 41098 56239 77019 80532 | 37138 41695 33172 30070 63830 14003 32543 |
G.3 | 83570 73422 | 71550 68852 |
G.2 | 47055 | 10299 |
G.1 | 16417 | 94081 |
ĐB | 821480 | 396334 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 7 | |
1 | 4, 7, 9 | |
2 | 2 | |
3 | 2, 9 | 0, 4, 8 |
4 | 3, 7, 7 | 3, 5 |
5 | 2, 5 | 0, 2 |
6 | 0, 8, 9 | 2 |
7 | 0 | 0, 2, 4, 8 |
8 | 0, 9 | 1 |
9 | 8 | 5, 7, 9 |
XSGL 24-3 | XSNT 24-3 |
Kỳ mở thưởng: #01020 | |
Kết quả | 06 14 15 18 24 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 32,015,387,000 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,101 | 300,000 | |
G.3 | 19,684 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00591 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 28 | 768 699 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 88 | 032 122 440 557 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 84 | 907 472 896 939 462 517 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 175 | 129 896 747 476 208 295 479 234 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 56 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 436 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,091 |