XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 49736 | 0 | 0, 4, 6, 8 |
G1 | 58224 | 1 | 0, 2 |
G2 | 65556 14147 | 2 | 2, 4, 9 |
G3 | 58150 72738 43810 | 3 | 0, 6, 8, 9 |
4 | 4, 7, 7, 9 | ||
G4 | 8908 1830 7439 0764 | 5 | 0, 6, 8 |
G5 | 6547 1958 9971 | 6 | 3, 4, 5, 9 |
7 | 1, 2 | ||
G6 | 463 465 406 | 8 | 6 |
G7 | 00 44 72 22 | 9 | |
Mã ĐB: 2 3 7 8 10 15 (QY) |
Thứ 6 07/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 19 | 21 |
G.7 | 016 | 826 | 822 |
G.6 | 6784 3581 8397 | 4779 2589 0341 | 8018 4104 5097 |
G.5 | 0987 | 1619 | 3944 |
G.4 | 66719 20173 78667 18212 38515 58728 93886 | 86015 26808 45680 42734 44227 79524 66404 | 13121 18069 10076 48697 96660 54498 02626 |
G.3 | 24824 97082 | 57528 19770 | 09512 27065 |
G.2 | 30610 | 31215 | 13734 |
G.1 | 43357 | 12176 | 47583 |
ĐB | 666783 | 497397 | 163178 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 4, 8 | 4 | |
1 | 0,2,2,5,6,9 | 5, 5, 9, 9 | 2, 8 |
2 | 4, 8 | 4, 6, 7, 8 | 1, 1, 2, 6 |
3 | 4 | 4 | |
4 | 1 | 4 | |
5 | 7 | ||
6 | 7 | 0, 5, 9 | |
7 | 3 | 0, 6, 9 | 6, 8 |
8 | 1,2,3,4,6,7 | 0, 9 | 3 |
9 | 7 | 7 | 7, 7, 8 |
XSBD 7-4 | XSTV 7-4 | XSVL 7-4 |
Thứ 6 07/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 83 | 87 |
G.7 | 318 | 700 |
G.6 | 6148 6390 2062 | 2341 8405 9210 |
G.5 | 8431 | 7439 |
G.4 | 81810 24067 66521 52791 02295 01738 10040 | 21658 15221 89346 24019 66487 20013 95893 |
G.3 | 71698 83640 | 37766 22314 |
G.2 | 63910 | 80128 |
G.1 | 16821 | 91756 |
ĐB | 581637 | 705710 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 5 | |
1 | 0, 0, 8 | 0,0,3,4,9 |
2 | 1, 1 | 1, 8 |
3 | 1, 7, 8 | 9 |
4 | 0, 0, 8 | 1, 6 |
5 | 6, 8 | |
6 | 2, 7 | 6 |
7 | ||
8 | 3 | 7, 7 |
9 | 0, 1, 5, 8 | 3 |
XSGL 7-4 | XSNT 7-4 |
Kỳ mở thưởng: #01026 | |
Kết quả | 09 14 22 29 39 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 60,536,720,500 | |
G.1 | 36 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,980 | 300,000 | |
G.3 | 31,965 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00597 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 33 | 680 925 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 120 | 446 734 654 211 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 73 | 730 693 284 109 019 781 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 92 | 509 936 077 213 270 083 948 784 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 22 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 296 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,953 |