XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 89675 | 0 | 0, 3, 6 |
G1 | 47122 | 1 | 1, 1, 7, 7 |
G2 | 87741 90868 | 2 | 2, 6 |
G3 | 67189 59356 20187 | 3 | 0 |
4 | 1,1,2,5,5,8,8 | ||
G4 | 4117 8648 2445 1811 | 5 | 5, 6 |
G5 | 3606 9255 9511 | 6 | 0, 8 |
7 | 5 | ||
G6 | 148 330 095 | 8 | 7, 9 |
G7 | 17 60 41 90 | 9 | 0, 5, 7 |
Mã ĐB: 1 2 3 4 10 15 (QA) |
Thứ 4 26/04 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 91 | 79 |
G.7 | 777 | 446 | 123 |
G.6 | 2203 8149 7376 | 1435 7618 6820 | 9805 9518 3339 |
G.5 | 7774 | 3723 | 7609 |
G.4 | 97528 09425 73925 69603 73352 48298 48351 | 11841 13340 90860 04084 69167 12483 13737 | 57459 51139 43392 20024 09048 20707 14189 |
G.3 | 44954 12155 | 64430 51112 | 38607 47940 |
G.2 | 74285 | 93693 | 46628 |
G.1 | 67806 | 49571 | 27166 |
ĐB | 788867 | 136789 | 173140 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 3, 3, 6 | 5, 7, 7, 9 | |
1 | 2, 8 | 8 | |
2 | 5, 5, 8 | 0, 3 | 3, 4, 8 |
3 | 0, 5, 7 | 9, 9 | |
4 | 9 | 0, 1, 6 | 0, 0, 8 |
5 | 1, 2, 4, 5 | 9 | |
6 | 2, 7 | 0, 7 | 6 |
7 | 4, 6, 7 | 1 | 9 |
8 | 5 | 3, 4, 9 | 9 |
9 | 8 | 1, 3 | 2 |
XSCT 26-4 | XSDN 26-4 | XSST 26-4 |
Thứ 4 26/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 03 | 35 |
G.7 | 905 | 282 |
G.6 | 7401 5702 3702 | 8760 7531 8069 |
G.5 | 2346 | 6294 |
G.4 | 62650 59198 89590 63514 23594 50705 18804 | 78925 56799 77141 95736 87780 48859 28490 |
G.3 | 31080 04540 | 84183 34077 |
G.2 | 80100 | 65582 |
G.1 | 04271 | 84701 |
ĐB | 626057 | 206574 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0,1,2,2,3,4,5,5 | 1 |
1 | 4 | |
2 | 5 | |
3 | 1, 5, 6 | |
4 | 0, 6 | 1 |
5 | 0, 7 | 9 |
6 | 0, 9 | |
7 | 1 | 4, 7 |
8 | 0 | 0, 2, 2, 3 |
9 | 0, 4, 8 | 0, 4, 9 |
XSDNG 26-4 | XSKH 26-4 |
Kỳ mở thưởng: #01034 | |
Kết quả | 01 04 07 09 34 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,021,341,500 | |
G.1 | 10 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,009 | 300,000 | |
G.3 | 16,636 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00605 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 43 | 786 066 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 59 | 779 294 349 471 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 138 | 279 876 428 752 934 653 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 133 | 510 377 198 294 414 236 700 356 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 35 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 311 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,296 |