XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 46285 | 0 | 0, 1, 3, 4 |
G1 | 47600 | 1 | 3,3,4,4,5,7,7 |
G2 | 89103 41915 | 2 | |
G3 | 35857 82917 07914 | 3 | 6 |
4 | 8, 9 | ||
G4 | 6314 7550 9636 4717 | 5 | 0, 2, 2, 7 |
G5 | 9880 7949 0301 | 6 | |
7 | 5, 7 | ||
G6 | 877 990 348 | 8 | 0, 4, 5, 8 |
G7 | 99 88 52 04 | 9 | 0, 5, 9 |
Mã ĐB: 2 4 6 9 10 11 (QH) |
Thứ 4 19/04 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 42 | 44 |
G.7 | 721 | 440 | 531 |
G.6 | 9747 0125 0885 | 7108 7658 2370 | 1354 6345 1549 |
G.5 | 6687 | 2703 | 2942 |
G.4 | 60836 07027 48279 15248 98289 18856 99553 | 02235 52707 13315 49879 65157 08154 43705 | 25383 61773 28908 59736 74977 58088 08628 |
G.3 | 62078 83670 | 57317 97560 | 92772 37226 |
G.2 | 81298 | 14788 | 81798 |
G.1 | 96769 | 36682 | 43819 |
ĐB | 605950 | 733045 | 648615 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 9 | 3, 5, 7, 8 | 8 |
1 | 5, 7 | 5, 9 | |
2 | 1, 5, 7 | 6, 8 | |
3 | 6 | 5 | 1, 6 |
4 | 7, 8 | 0, 2, 5 | 2, 4, 5, 9 |
5 | 0, 3, 6 | 4, 7, 8 | 4 |
6 | 9 | 0 | |
7 | 0, 8, 9 | 0, 9 | 2, 3, 7 |
8 | 5, 7, 9 | 2, 8 | 3, 8 |
9 | 8 | 8 | |
XSCT 19-4 | XSDN 19-4 | XSST 19-4 |
Thứ 4 19/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 71 | 83 |
G.7 | 719 | 630 |
G.6 | 6895 7495 4180 | 0374 5321 1310 |
G.5 | 2177 | 5099 |
G.4 | 48777 97868 94161 23398 80684 15173 85230 | 15346 91276 56002 00701 64827 16338 74941 |
G.3 | 89128 18123 | 37960 18737 |
G.2 | 61904 | 69608 |
G.1 | 79318 | 75231 |
ĐB | 722557 | 024139 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4 | 1, 2, 8 |
1 | 8, 9 | 0 |
2 | 3, 8 | 1, 7 |
3 | 0 | 0,1,7,8,9 |
4 | 1, 6 | |
5 | 7 | |
6 | 1, 8 | 0 |
7 | 1, 3, 7, 7 | 4, 6 |
8 | 0, 4 | 3 |
9 | 5, 5, 8 | 9 |
XSDNG 19-4 | XSKH 19-4 |
Kỳ mở thưởng: #01031 | |
Kết quả | 10 27 37 40 42 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,176,335,500 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 841 | 300,000 | |
G.3 | 14,209 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00602 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 50 | 363 406 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 99 | 876 048 387 187 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 93 | 681 712 638 587 027 388 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 160 | 675 650 236 167 674 851 950 019 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 328 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,947 |