XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 47914 | 0 | 1, 5, 7, 7 |
G1 | 60797 | 1 | 4, 6, 7, 9, 9 |
G2 | 59717 14501 | 2 | 1, 9 |
G3 | 34329 85460 96221 | 3 | 6, 6, 9 |
4 | 6, 8 | ||
G4 | 3448 1189 9419 1707 | 5 | 3, 3 |
G5 | 4739 7719 4691 | 6 | 0, 2, 5 |
7 | 5 | ||
G6 | 562 636 836 | 8 | 9 |
G7 | 94 07 65 97 | 9 | 1, 4, 7, 7 |
Mã ĐB: 6 7 8 11 13 15 (QF) |
Thứ 6 21/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 01 | 04 |
G.7 | 640 | 041 | 772 |
G.6 | 9853 4054 7463 | 0929 0578 0670 | 7534 4379 4086 |
G.5 | 1716 | 1492 | 5272 |
G.4 | 67545 21078 11961 62708 50995 14673 02254 | 54683 34675 16142 56172 47772 16190 13655 | 93400 22344 28447 34422 76804 61070 88131 |
G.3 | 24564 95682 | 32349 12677 | 98702 07267 |
G.2 | 23903 | 41419 | 62277 |
G.1 | 21885 | 92539 | 30950 |
ĐB | 547431 | 105461 | 860355 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 8 | 1 | 0, 2, 4, 4 |
1 | 3, 6 | 9 | |
2 | 9 | 2 | |
3 | 1 | 9 | 1, 4 |
4 | 0, 5 | 1, 2, 9 | 4, 7 |
5 | 3, 4, 4 | 5 | 0, 5 |
6 | 1, 3, 4 | 1 | 7 |
7 | 3, 8 | 0,2,2,5,7,8 | 0,2,2,7,9 |
8 | 2, 5 | 3 | 6 |
9 | 5 | 0, 2 | |
XSBD 21-4 | XSTV 21-4 | XSVL 21-4 |
Thứ 6 21/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 62 | 59 |
G.7 | 655 | 590 |
G.6 | 4141 6826 3621 | 0021 8394 9663 |
G.5 | 9117 | 9869 |
G.4 | 22516 32913 97831 70441 19468 89742 98131 | 16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 |
G.3 | 76893 21210 | 92189 32317 |
G.2 | 49118 | 19673 |
G.1 | 65722 | 43707 |
ĐB | 580016 | 183209 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7, 7, 9 | |
1 | 0,3,6,6,7,8 | 6, 7 |
2 | 1, 2, 6 | 1, 3 |
3 | 1, 1 | |
4 | 1, 1, 2 | 1 |
5 | 5 | 5, 6, 9 |
6 | 2, 8 | 3, 9 |
7 | 3 | |
8 | 9 | |
9 | 3 | 0, 4, 4 |
XSGL 21-4 | XSNT 21-4 |
Kỳ mở thưởng: #01032 | |
Kết quả | 02 04 07 10 20 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 17,515,644,500 | |
G.1 | 29 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,041 | 300,000 | |
G.3 | 16,969 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00603 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 37 | 128 156 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 44 | 393 757 512 457 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 171 | 174 129 385 289 772 240 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 189 | 920 840 371 164 442 443 189 981 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 396 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,259 |