XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 13196 | 0 | 0, 8 |
G1 | 47757 | 1 | 0, 2, 9 |
G2 | 75260 25528 | 2 | 0, 4, 6, 8 |
G3 | 62526 11485 39031 | 3 | 1, 1, 8 |
4 | |||
G4 | 8012 6085 1150 4819 | 5 | 0, 3, 7 |
G5 | 0020 6500 1331 | 6 | 0, 2, 4, 6, 7 |
7 | 0 | ||
G6 | 993 308 910 | 8 | 5, 5 |
G7 | 24 38 96 66 | 9 | 3, 6, 6, 9 |
Mã ĐB: 6 7 8 9 16 17 18 19 (RY) |
Thứ 6 28/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 67 | 14 |
G.7 | 256 | 512 | 156 |
G.6 | 1367 7365 9382 | 1644 3766 0386 | 3144 5907 4393 |
G.5 | 7371 | 9361 | 5339 |
G.4 | 78279 93399 06133 86733 42785 70699 70146 | 19040 87874 50459 59248 16254 27065 00513 | 33733 93464 32783 58636 34368 06105 27494 |
G.3 | 30725 37676 | 63243 66406 | 18754 38768 |
G.2 | 76112 | 18899 | 33277 |
G.1 | 18454 | 53254 | 84732 |
ĐB | 156511 | 640107 | 567668 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 7 | 6, 7 | 5, 7 |
1 | 1, 2 | 2, 3 | 4 |
2 | 5 | ||
3 | 3, 3 | 2, 3, 6, 9 | |
4 | 6 | 0, 3, 4, 8 | 4 |
5 | 4, 6 | 4, 4, 9 | 4, 6 |
6 | 5, 7 | 1, 5, 6, 7 | 4, 8, 8, 8 |
7 | 1, 6, 9 | 4 | 7 |
8 | 2, 5 | 6 | 3 |
9 | 9, 9 | 9 | 3, 4 |
XSBD 28-4 | XSTV 28-4 | XSVL 28-4 |
Thứ 6 28/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 63 | 16 |
G.7 | 130 | 639 |
G.6 | 3814 6745 1854 | 5318 8728 7015 |
G.5 | 7426 | 5686 |
G.4 | 65642 58925 25502 17672 53536 87259 59424 | 11455 85050 90945 54902 28067 11094 80485 |
G.3 | 31159 65235 | 28999 83454 |
G.2 | 74414 | 85228 |
G.1 | 08297 | 68626 |
ĐB | 560979 | 400766 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2 | 2 |
1 | 4, 4 | 5, 6, 8 |
2 | 4, 5, 6 | 6, 8, 8 |
3 | 0, 5, 6 | 9 |
4 | 2, 5 | 5 |
5 | 4, 9, 9 | 0, 4, 5 |
6 | 3 | 6, 7 |
7 | 2, 9 | |
8 | 5, 6 | |
9 | 7 | 4, 9 |
XSGL 28-4 | XSNT 28-4 |
Kỳ mở thưởng: #01035 | |
Kết quả | 05 11 25 33 42 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,579,217,000 | |
G.1 | 34 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,271 | 300,000 | |
G.3 | 18,291 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00606 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 74 | 097 467 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 57 | 693 719 986 035 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 129 | 929 999 670 411 240 259 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 112 | 394 487 670 093 693 736 999 417 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 33 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 282 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,905 |