XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82647 | 0 | |
G1 | 95546 | 1 | 1, 4, 6 |
G2 | 39378 98658 | 2 | 4, 6, 7 |
G3 | 97994 13760 07192 | 3 | 2, 4, 6, 9 |
4 | 2, 2, 5, 6, 7 | ||
G4 | 5511 4527 0642 4236 | 5 | 4, 5, 5, 8, 9 |
G5 | 0155 7861 2259 | 6 | 0, 1 |
7 | 2, 8 | ||
G6 | 432 624 534 | 8 | 7 |
G7 | 16 14 72 39 | 9 | 2, 4 |
Mã ĐB: 2 3 6 7 13 15 (RP) |
Thứ 6 05/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 38 | 26 |
G.7 | 292 | 815 | 159 |
G.6 | 5839 5489 2494 | 7543 7333 9074 | 5439 8140 1838 |
G.5 | 6378 | 5377 | 7216 |
G.4 | 16300 28766 96785 48115 10190 66009 62192 | 79170 89227 53195 29834 56359 50055 55441 | 02896 80971 30242 20341 12702 94534 80911 |
G.3 | 82507 85674 | 94349 25314 | 16793 27194 |
G.2 | 45805 | 31909 | 90971 |
G.1 | 59035 | 54200 | 27379 |
ĐB | 986619 | 407570 | 248868 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 5, 7, 9 | 0, 9 | 2 |
1 | 5, 9 | 4, 5 | 1, 6 |
2 | 6 | 7 | 6 |
3 | 5, 9 | 3, 4, 8 | 4, 8, 9 |
4 | 1, 3, 9 | 0, 1, 2 | |
5 | 5, 9 | 9 | |
6 | 6 | 8 | |
7 | 4, 8 | 0, 0, 4, 7 | 1, 1, 9 |
8 | 5, 9 | ||
9 | 0, 2, 2, 4 | 5 | 3, 4, 6 |
XSBD 5-5 | XSTV 5-5 | XSVL 5-5 |
Thứ 6 05/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 31 | 61 |
G.7 | 132 | 205 |
G.6 | 4834 7041 6252 | 4708 4817 9938 |
G.5 | 3663 | 1933 |
G.4 | 05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 | 14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
G.3 | 36723 85477 | 00590 74522 |
G.2 | 79570 | 78395 |
G.1 | 94806 | 81491 |
ĐB | 452694 | 791458 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6, 8 | 5, 6, 8 |
1 | 7 | |
2 | 0, 3, 3 | 0, 2 |
3 | 1, 2, 4, 4 | 0,3,4,7,8 |
4 | 1 | |
5 | 2 | 8 |
6 | 3, 9 | 1, 1 |
7 | 0, 4, 7 | |
8 | 6 | |
9 | 4, 9 | 0, 1, 5 |
XSGL 5-5 | XSNT 5-5 |
Kỳ mở thưởng: #01038 | |
Kết quả | 22 28 31 35 36 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 30,465,327,500 | |
G.1 | 14 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,020 | 300,000 | |
G.3 | 17,752 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00609 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 20 | 449 966 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 56 | 940 850 133 979 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 114 | 276 065 136 533 383 369 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 159 | 244 384 329 307 739 438 047 231 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 25 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 341 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,218 |