XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 88961 | 0 | 2, 7, 8, 8 |
G1 | 40956 | 1 | 2, 3, 6 |
G2 | 31944 49287 | 2 | 2, 4, 6 |
G3 | 19424 05612 78426 | 3 | |
4 | 3, 4 | ||
G4 | 9466 8678 4184 2567 | 5 | 6 |
G5 | 7313 3260 1908 | 6 | 0,1,2,3,6,7,9 |
7 | 8, 9 | ||
G6 | 169 307 843 | 8 | 4, 7, 7 |
G7 | 87 02 22 91 | 9 | 1, 6 |
Mã ĐB: 6 8 9 12 14 15 (SH) |
Thứ 4 31/05 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 82 | 91 |
G.7 | 243 | 516 | 651 |
G.6 | 0118 1711 2344 | 2249 8239 5416 | 3044 6803 4086 |
G.5 | 5906 | 4805 | 2187 |
G.4 | 84300 37786 00830 42863 76077 22590 94878 | 60520 98371 30494 23903 37145 61470 85227 | 02979 06496 02309 29585 36834 83878 78623 |
G.3 | 97874 59859 | 47617 61289 | 49510 39535 |
G.2 | 24748 | 56564 | 99058 |
G.1 | 52702 | 91859 | 25367 |
ĐB | 290965 | 776856 | 839121 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 2, 6 | 3, 5 | 3, 9 |
1 | 1, 8 | 6, 6, 7 | 0 |
2 | 0, 7 | 1, 3 | |
3 | 0 | 9 | 4, 5 |
4 | 3, 4, 8 | 5, 9 | 4 |
5 | 9 | 6, 9 | 1, 8 |
6 | 3, 5 | 4 | 7 |
7 | 4, 7, 8 | 0, 1 | 8, 9 |
8 | 5, 6 | 2, 9 | 5, 6, 7 |
9 | 0 | 4 | 1, 6 |
XSCT 31-5 | XSDN 31-5 | XSST 31-5 |
Thứ 4 31/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 28 |
G.7 | 614 | 852 |
G.6 | 2129 3231 4491 | 2857 7036 1215 |
G.5 | 6935 | 9981 |
G.4 | 79866 23311 75425 50695 57318 51759 08335 | 66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 |
G.3 | 04450 97833 | 99220 11024 |
G.2 | 08299 | 52657 |
G.1 | 78889 | 66266 |
ĐB | 128315 | 626829 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | |
1 | 1, 4, 5, 8 | 5, 6 |
2 | 5, 9 | 0, 4, 8, 9 |
3 | 1, 3, 5, 5 | 2, 6 |
4 | 2 | |
5 | 0, 9 | 1, 2, 7, 7 |
6 | 6 | 6 |
7 | ||
8 | 0, 9 | 1, 4 |
9 | 1, 5, 9 | 9 |
XSDNG 31-5 | XSKH 31-5 |
Kỳ mở thưởng: #01049 | |
Kết quả | 04 09 10 22 41 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,537,298,000 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 921 | 300,000 | |
G.3 | 15,416 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00620 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 40 | 799 797 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 48 | 614 100 703 884 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 71 | 957 140 507 969 758 481 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 106 | 758 926 596 340 558 563 062 348 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 14 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 291 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,636 |