XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 97996 | 0 | 2, 2, 5, 9 |
G1 | 66184 | 1 | 9 |
G2 | 81579 19025 | 2 | 5, 7 |
G3 | 25267 82002 34364 | 3 | 5 |
4 | 3, 6, 9 | ||
G4 | 5509 2451 3535 0484 | 5 | 0,1,6,6,9,9 |
G5 | 9156 1859 0249 | 6 | 4, 7 |
7 | 9, 9 | ||
G6 | 556 891 491 | 8 | 4, 4, 4 |
G7 | 05 43 19 84 | 9 | 1, 1, 6 |
Mã ĐB: 3 4 6 9 12 13 (RH) |
Thứ 4 10/05 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 13 | 44 |
G.7 | 001 | 419 | 290 |
G.6 | 7808 2201 5746 | 7213 8571 9616 | 7340 4538 9469 |
G.5 | 7713 | 9629 | 7611 |
G.4 | 70686 17294 08140 73338 17639 98994 06013 | 28228 96325 77205 05621 90607 02956 21886 | 85622 93560 58810 17744 20087 03472 30674 |
G.3 | 57732 62308 | 49204 92316 | 71183 54497 |
G.2 | 71276 | 91866 | 69168 |
G.1 | 57715 | 35001 | 23768 |
ĐB | 128993 | 005021 | 383219 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 1, 1, 8, 8 | 1, 4, 5, 7 | |
1 | 3, 3, 5 | 3,3,6,6,9 | 0, 1, 9 |
2 | 1,1,5,8,9 | 2 | |
3 | 2, 8, 9 | 8 | |
4 | 0, 6, 7 | 0, 4, 4 | |
5 | 6 | ||
6 | 6 | 0, 8, 8, 9 | |
7 | 6 | 1 | 2, 4 |
8 | 6 | 6 | 3, 7 |
9 | 3, 4, 4 | 0, 7 | |
XSCT 10-5 | XSDN 10-5 | XSST 10-5 |
Thứ 4 10/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 33 | 01 |
G.7 | 186 | 305 |
G.6 | 9719 4070 6783 | 2163 2051 7675 |
G.5 | 1218 | 7453 |
G.4 | 15814 73135 14208 28850 97986 05561 96818 | 73451 16648 88612 21431 35981 05546 02643 |
G.3 | 54469 57616 | 79155 09342 |
G.2 | 91000 | 23408 |
G.1 | 62574 | 26032 |
ĐB | 997962 | 312173 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 8 | 1, 5, 8 |
1 | 4,6,8,8,9 | 2 |
2 | ||
3 | 3, 5 | 1, 2 |
4 | 2, 3, 6, 8 | |
5 | 0 | 1, 1, 3, 5 |
6 | 1, 2, 9 | 3 |
7 | 0, 4 | 3, 5 |
8 | 3, 6, 6 | 1 |
9 | ||
XSDNG 10-5 | XSKH 10-5 |
Kỳ mở thưởng: #01040 | |
Kết quả | 07 08 09 13 15 27 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 38,480,580,500 | |
G.1 | 26 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,593 | 300,000 | |
G.3 | 25,476 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00611 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 16 | 641 670 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 42 | 293 620 085 571 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 139 | 444 076 567 048 552 717 | Giải ba 10tr: 7 |
Giải tư (KK) 100K: 106 | 283 702 934 628 129 029 781 124 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 251 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,855 |