XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22317 | 0 | 2, 6 |
G1 | 14150 | 1 | 1, 2, 5, 7 |
G2 | 33733 51891 | 2 | 9 |
G3 | 82756 21657 15856 | 3 | 1, 3, 6 |
4 | |||
G4 | 4351 1152 9815 0486 | 5 | 0,1,2,6,6,6,7 |
G5 | 4906 9531 2902 | 6 | 3, 6 |
7 | 1, 8 | ||
G6 | 187 478 712 | 8 | 6, 6, 7, 7, 9 |
G7 | 56 36 66 29 | 9 | 1 |
Mã ĐB: 2 4 5 11 12 13 16 17 (SY) |
Thứ 6 19/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 78 | 06 |
G.7 | 083 | 973 | 391 |
G.6 | 3716 8491 3269 | 0062 2762 5249 | 8055 6925 5293 |
G.5 | 6286 | 4586 | 5164 |
G.4 | 07137 55594 54999 36213 62901 25561 29210 | 26627 15990 85176 37765 76291 20010 58013 | 02268 79165 83107 88528 53748 23612 70762 |
G.3 | 68736 81494 | 66929 70358 | 93401 13234 |
G.2 | 34408 | 30940 | 45462 |
G.1 | 57724 | 76209 | 40473 |
ĐB | 190104 | 124026 | 288311 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 4, 8 | 9 | 1, 6, 7 |
1 | 0, 3, 6 | 0, 3 | 1, 2 |
2 | 4, 4 | 6, 7, 9 | 5, 8 |
3 | 6, 7 | 4 | |
4 | 0, 9 | 8 | |
5 | 8 | 5 | |
6 | 1, 9 | 2, 2, 5 | 2,2,4,5,8 |
7 | 3, 6, 8 | 3 | |
8 | 3, 6 | 6 | |
9 | 1, 4, 4, 9 | 0, 1 | 1, 3 |
XSBD 19-5 | XSTV 19-5 | XSVL 19-5 |
Thứ 6 19/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 64 | 30 |
G.7 | 982 | 453 |
G.6 | 4306 7665 4643 | 4329 9594 0315 |
G.5 | 9564 | 2220 |
G.4 | 58762 59612 79670 88201 77337 80034 47544 | 89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475 |
G.3 | 37145 88820 | 47972 20969 |
G.2 | 39972 | 02673 |
G.1 | 07964 | 74030 |
ĐB | 930199 | 723029 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 6 | |
1 | 2 | 5 |
2 | 0 | 0, 8, 9, 9 |
3 | 4, 7 | 0, 0 |
4 | 3, 4, 5 | |
5 | 3 | |
6 | 2,4,4,4,5 | 9 |
7 | 0, 2 | 2,2,3,4,5,9 |
8 | 2 | |
9 | 9 | 4, 5, 8 |
XSGL 19-5 | XSNT 19-5 |
Kỳ mở thưởng: #01044 | |
Kết quả | 03 09 10 27 35 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 57,421,891,500 | |
G.1 | 39 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,920 | 300,000 | |
G.3 | 32,035 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00615 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 41 | 812 779 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 62 | 092 873 406 438 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 70 | 970 446 586 142 705 408 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 109 | 757 073 386 617 962 930 502 501 | Giải tư (KK) 5tr: 9 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 420 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,424 |