XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57534 | 0 | 0, 2, 3, 9 |
G1 | 88770 | 1 | 7 |
G2 | 05720 91578 | 2 | 0, 3, 9 |
G3 | 03717 48451 94184 | 3 | 2, 2, 4, 8, 8 |
4 | 3, 9 | ||
G4 | 4943 4300 4803 7938 | 5 | 1, 1, 7 |
G5 | 2632 1938 4351 | 6 | 0, 2 |
7 | 0, 0, 8, 9 | ||
G6 | 029 457 562 | 8 | 1, 4, 8 |
G7 | 88 23 60 79 | 9 | |
Mã ĐB: 2 5 7 9 13 14 (QP) |
Thứ 6 14/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 61 | 44 |
G.7 | 082 | 211 | 915 |
G.6 | 8368 6099 5359 | 7445 0600 0635 | 1223 6527 5288 |
G.5 | 4806 | 3661 | 9297 |
G.4 | 25755 66730 06863 87059 30283 71582 32541 | 50543 75994 12050 45369 55946 99582 75559 | 10258 92006 11193 37211 92212 63434 04247 |
G.3 | 89724 19633 | 92567 41706 | 05368 00829 |
G.2 | 08281 | 87970 | 99732 |
G.1 | 11155 | 17312 | 00055 |
ĐB | 871141 | 206656 | 625596 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6 | 0, 6 | 6 |
1 | 1, 2 | 1, 2, 5 | |
2 | 4 | 3, 7, 9 | |
3 | 0, 3 | 5 | 2, 4 |
4 | 1, 1 | 3, 5, 6 | 4, 7 |
5 | 5, 5, 9, 9 | 0, 6, 9 | 5, 8 |
6 | 3, 8 | 1, 1, 7, 9 | 8 |
7 | 0 | ||
8 | 1,2,2,3,4 | 2 | 8 |
9 | 9 | 4 | 3, 6, 7 |
XSBD 14-4 | XSTV 14-4 | XSVL 14-4 |
Thứ 6 14/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 22 | 81 |
G.7 | 796 | 601 |
G.6 | 0370 6759 8463 | 5930 2854 8478 |
G.5 | 7119 | 1076 |
G.4 | 22894 37486 89937 56202 69815 54630 44086 | 61216 78048 23497 21843 82950 01871 32094 |
G.3 | 33065 01744 | 67650 87462 |
G.2 | 76065 | 85302 |
G.1 | 21668 | 64885 |
ĐB | 708726 | 298062 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2 | 1, 2 |
1 | 5, 9 | 6 |
2 | 2, 6 | |
3 | 0, 7 | 0 |
4 | 4 | 3, 8 |
5 | 9 | 0, 0, 4 |
6 | 3, 5, 5, 8 | 2, 2 |
7 | 0 | 1, 6, 8 |
8 | 6, 6 | 1, 5 |
9 | 4, 6 | 4, 7 |
XSGL 14-4 | XSNT 14-4 |
Kỳ mở thưởng: #01029 | |
Kết quả | 08 16 23 27 32 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,246,272,000 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 881 | 300,000 | |
G.3 | 13,685 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00600 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 38 | 820 335 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 341 | 368 790 711 434 | Giải nhì 40tr: 3 |
Giải ba 210K: 147 | 331 523 217 608 625 249 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 188 | 739 331 175 000 223 470 114 916 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 44 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 356 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,836 |