XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 08798 | 0 | 4 |
G1 | 75337 | 1 | 3, 6, 9 |
G2 | 28963 26229 | 2 | 2, 6, 9, 9 |
G3 | 39544 19950 42567 | 3 | 7 |
4 | 2, 4, 4, 6 | ||
G4 | 1142 2860 5468 4869 | 5 | 0, 6, 7, 7 |
G5 | 8457 1226 2904 | 6 | 0, 3, 7, 8, 9 |
7 | 4, 9 | ||
G6 | 613 479 357 | 8 | |
G7 | 16 56 29 44 | 9 | 4, 7, 8 |
Mã ĐB: 2 3 6 8 9 10 11 19 (PS) |
Thứ 4 22/03 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 04 | 93 |
G.7 | 524 | 521 | 023 |
G.6 | 6502 6471 2399 | 1525 3803 8549 | 9857 4322 4014 |
G.5 | 4018 | 6313 | 4213 |
G.4 | 17759 33333 58249 63792 94274 13367 98564 | 61503 44861 35254 82602 92038 51487 19102 | 13098 48817 38637 03096 99991 03673 18861 |
G.3 | 56820 33486 | 32842 50220 | 77412 14337 |
G.2 | 55280 | 65484 | 99101 |
G.1 | 02287 | 56978 | 19261 |
ĐB | 465465 | 890591 | 113420 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2 | 2,2,3,3,4 | 1 |
1 | 8 | 3 | 2, 3, 4, 7 |
2 | 0, 4 | 0, 1, 5 | 0, 2, 3 |
3 | 3 | 8 | 7, 7 |
4 | 9 | 2, 9 | |
5 | 9 | 4 | 7 |
6 | 4, 5, 7 | 1 | 1, 1 |
7 | 1, 4 | 8 | 3 |
8 | 0, 6, 7, 7 | 4, 7 | |
9 | 2, 9 | 1 | 1, 3, 6, 8 |
XSCT 22-3 | XSDN 22-3 | XSST 22-3 |
Thứ 4 22/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 59 | 54 |
G.7 | 174 | 601 |
G.6 | 1870 9354 0980 | 0751 4255 4058 |
G.5 | 5974 | 3527 |
G.4 | 32941 82266 98859 72321 45169 35305 61469 | 23598 93822 24675 26693 90556 23703 70954 |
G.3 | 09976 78614 | 24881 66462 |
G.2 | 34437 | 90834 |
G.1 | 10724 | 69292 |
ĐB | 824487 | 995942 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 5 | 1, 3 |
1 | 4 | |
2 | 1, 4 | 2, 7 |
3 | 7 | 4 |
4 | 1 | 2 |
5 | 4, 9, 9 | 1,4,4,5,6,8 |
6 | 6, 9, 9 | 2 |
7 | 0, 4, 4, 6 | 5 |
8 | 0, 7 | 1 |
9 | 2, 3, 8 | |
XSDNG 22-3 | XSKH 22-3 |
Kỳ mở thưởng: #01019 | |
Kết quả | 05 08 10 15 17 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 28,336,399,500 | |
G.1 | 27 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,226 | 300,000 | |
G.3 | 20,102 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00590 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 47 | 715 925 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 91 | 287 333 165 771 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 100 | 128 486 125 443 414 475 | Giải ba 10tr: 21 |
Giải tư (KK) 100K: 86 | 216 680 310 780 577 347 348 135 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 50 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 305 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,101 |