XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76102 | 0 | 2, 3 |
G1 | 46493 | 1 | 2, 8 |
G2 | 52752 89477 | 2 | |
G3 | 83438 34418 05049 | 3 | 4, 8 |
4 | 2, 6, 9 | ||
G4 | 9964 8534 9975 6493 | 5 | 0, 2, 5, 9, 9 |
G5 | 0642 3097 7803 | 6 | 4, 5 |
7 | 0, 5, 7 | ||
G6 | 750 265 946 | 8 | |
G7 | 55 92 70 12 | 9 | 1,1,2,2,3,3,6,7 |
Mã ĐB: 1 2 3 7 9 11 (NS) |
Thứ 4 01/03 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 60 | 52 |
G.7 | 123 | 501 | 981 |
G.6 | 4594 8622 5321 | 8980 3618 5242 | 9093 9981 6668 |
G.5 | 4556 | 3292 | 7286 |
G.4 | 46116 24845 99987 47546 32500 37024 15084 | 18847 36883 72642 87425 32012 76552 54486 | 81004 29410 38497 64170 69639 60030 21370 |
G.3 | 38513 05181 | 80065 66128 | 22044 42794 |
G.2 | 24963 | 62377 | 69451 |
G.1 | 90954 | 06781 | 32468 |
ĐB | 874314 | 731066 | 169898 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0 | 1 | 4 |
1 | 3, 4, 6 | 2, 8 | 0 |
2 | 1, 2, 3, 4 | 5, 8 | |
3 | 0, 9 | ||
4 | 5, 6 | 2, 2, 7 | 4 |
5 | 4, 6 | 2 | 1, 2 |
6 | 3, 9 | 0, 5, 6 | 8, 8 |
7 | 7 | 0, 0 | |
8 | 1, 4, 7 | 0, 1, 3, 6 | 1, 1, 6 |
9 | 4 | 2 | 3, 4, 7, 8 |
XSCT 1-3 | XSDN 1-3 | XSST 1-3 |
Thứ 4 01/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 55 | 84 |
G.7 | 330 | 388 |
G.6 | 5930 3717 6058 | 9332 4895 9215 |
G.5 | 2437 | 6857 |
G.4 | 28202 31170 42833 83238 20207 24738 98907 | 03688 51181 42049 33530 32334 80559 50432 |
G.3 | 32897 02664 | 08274 77453 |
G.2 | 70896 | 59677 |
G.1 | 58791 | 06889 |
ĐB | 215015 | 139727 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2, 7, 7 | |
1 | 5, 7 | 5 |
2 | 7 | |
3 | 0,0,3,7,8,8 | 0, 2, 2, 4 |
4 | 9 | |
5 | 5, 8 | 3, 7, 9 |
6 | 4 | |
7 | 0 | 4, 7 |
8 | 1,4,8,8,9 | |
9 | 1, 6, 7 | 5 |
XSDNG 1-3 | XSKH 1-3 |
Kỳ mở thưởng: #01010 | |
Kết quả | 13 14 29 33 38 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 2 | 48,383,620,000 | |
G.1 | 59 | 10,000,000 | |
G.2 | 3,101 | 300,000 | |
G.3 | 48,675 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00581 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 30 | 951 271 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 79 | 176 901 777 306 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 82 | 748 434 262 498 536 748 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 119 | 692 008 481 386 733 938 731 759 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 20 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 262 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,972 |