XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31357 | 0 | 1, 3, 9, 9 |
G1 | 31928 | 1 | 0, 1, 7 |
G2 | 42898 40056 | 2 | 8 |
G3 | 16601 78810 23130 | 3 | 0, 0 |
4 | 4, 4 | ||
G4 | 3230 0744 3062 2117 | 5 | 1, 2, 6, 6, 7 |
G5 | 7711 5851 9109 | 6 | 0, 2, 2 |
7 | 8, 9 | ||
G6 | 956 699 903 | 8 | 0, 7 |
G7 | 80 87 44 09 | 9 | 8, 9, 9 |
Mã ĐB: 1 5 8 9 11 12 (MA) |
Thứ 4 22/02 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 76 | 39 |
G.7 | 760 | 994 | 513 |
G.6 | 8223 0781 2912 | 8660 2388 8716 | 8108 8183 0642 |
G.5 | 1202 | 6801 | 9743 |
G.4 | 90349 43781 30130 57200 24499 59641 78719 | 01328 69346 52940 94393 14330 30575 98924 | 31769 82518 08217 32496 00894 76023 83340 |
G.3 | 23853 12282 | 91666 72801 | 55263 81493 |
G.2 | 77806 | 72350 | 51928 |
G.1 | 71453 | 10095 | 95039 |
ĐB | 882249 | 437472 | 770121 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 2, 6 | 1, 1 | 8 |
1 | 2, 9 | 6 | 3, 7, 8 |
2 | 3 | 4, 8 | 1, 3, 8 |
3 | 0 | 0 | 9, 9 |
4 | 1, 5, 9, 9 | 0, 6 | 0, 2, 3 |
5 | 3, 3 | 0 | |
6 | 0 | 0, 6 | 3, 9 |
7 | 2, 5, 6 | ||
8 | 1, 1, 2 | 8 | 3 |
9 | 9 | 3, 4, 5 | 3, 4, 6 |
XSCT 22-2 | XSDN 22-2 | XSST 22-2 |
Thứ 4 22/02 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 06 | 24 |
G.7 | 825 | 529 |
G.6 | 8647 3519 8025 | 0851 1578 2302 |
G.5 | 6539 | 0344 |
G.4 | 90643 91905 70053 97396 91099 85261 55091 | 31354 80990 58531 22464 58053 66439 67828 |
G.3 | 46765 42298 | 95387 80041 |
G.2 | 78096 | 78718 |
G.1 | 00281 | 74576 |
ĐB | 256805 | 163641 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 5, 5, 6 | 2 |
1 | 9 | 8 |
2 | 5, 5 | 4, 8, 9 |
3 | 9 | 1, 9 |
4 | 3, 7 | 1, 1, 4 |
5 | 3 | 1, 3, 4 |
6 | 1, 5 | 4 |
7 | 6, 8 | |
8 | 1 | 7 |
9 | 1,6,6,8,9 | 0 |
XSDNG 22-2 | XSKH 22-2 |
Kỳ mở thưởng: #01007 | |
Kết quả | 08 16 22 23 28 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 72,458,330,000 | |
G.1 | 51 | 10,000,000 | |
G.2 | 2,338 | 300,000 | |
G.3 | 39,630 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00578 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 22 | 728 489 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 83 | 392 313 486 843 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 81 | 862 262 883 990 664 905 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 115 | 521 561 235 205 937 310 344 224 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 14 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 431 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,937 |