XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16979 | 0 | |
G1 | 09730 | 1 | 1, 5, 7 |
G2 | 04515 27241 | 2 | 5 |
G3 | 78758 04867 57566 | 3 | 0, 0, 6 |
4 | 1 | ||
G4 | 7083 8093 5365 1899 | 5 | 1, 2, 4, 8 |
G5 | 6917 9385 2795 | 6 | 2, 5, 6, 7 |
7 | 0, 5, 9 | ||
G6 | 711 030 488 | 8 | 3, 5, 5, 8 |
G7 | 85 36 70 51 | 9 | 3, 4, 5, 9 |
Mã ĐB: 1 4 8 9 11 15 (NY) |
Thứ 6 24/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 18 | 86 |
G.7 | 023 | 924 | 954 |
G.6 | 9255 3183 3283 | 8309 4557 5422 | 2354 8232 3906 |
G.5 | 0759 | 7030 | 6061 |
G.4 | 00091 23738 00413 13349 73080 32486 13925 | 96898 69700 62214 18704 20185 02197 91005 | 59224 66960 58499 46837 56125 51507 23885 |
G.3 | 01449 33073 | 41731 37831 | 96546 76573 |
G.2 | 79571 | 22722 | 11296 |
G.1 | 84129 | 52042 | 36266 |
ĐB | 097360 | 901336 | 850541 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 4, 5, 9 | 6, 7 | |
1 | 3 | 4, 8 | |
2 | 3, 5, 9 | 2, 2, 4 | 4, 5 |
3 | 8, 8 | 0, 1, 1, 6 | 2, 7 |
4 | 9, 9 | 2 | 1, 6 |
5 | 5, 9 | 7 | 4, 4 |
6 | 0 | 0, 1, 6 | |
7 | 1, 3 | 3 | |
8 | 0, 3, 3, 6 | 5 | 5, 6 |
9 | 1 | 7, 8 | 6, 9 |
XSBD 24-2 | XSTV 24-2 | XSVL 24-2 |
Thứ 6 24/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 95 | 59 |
G.7 | 277 | 611 |
G.6 | 7638 8687 6236 | 9542 9916 8042 |
G.5 | 6553 | 5197 |
G.4 | 83464 94804 47537 49792 38081 02584 36483 | 92706 73008 43308 95567 87936 19406 18310 |
G.3 | 02467 43794 | 97741 51289 |
G.2 | 39751 | 85205 |
G.1 | 53427 | 36641 |
ĐB | 113627 | 867728 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 4 | 5,6,6,8,8 |
1 | 0, 1, 6 | |
2 | 7, 7 | 8 |
3 | 6, 7, 8 | 6 |
4 | 1, 1, 2, 2 | |
5 | 1, 3 | 9 |
6 | 4, 7 | 7 |
7 | 7 | |
8 | 1, 3, 4, 7 | 9 |
9 | 2, 4, 5 | 7 |
XSGL 24-2 | XSNT 24-2 |
Kỳ mở thưởng: #01008 | |
Kết quả | 01 10 16 22 35 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 79,907,120,500 | |
G.1 | 49 | 10,000,000 | |
G.2 | 2,192 | 300,000 | |
G.3 | 35,356 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00579 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 20 | 704 151 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 123 | 533 101 123 441 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 110 | 634 457 037 533 652 802 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 253 | 664 960 371 458 924 520 602 578 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 33 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 265 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,276 |