XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91869 | 0 | 0, 0, 2, 2, 6 |
G1 | 62613 | 1 | 0, 3, 6, 8 |
G2 | 89561 17438 | 2 | |
G3 | 79710 68693 48902 | 3 | 2, 6, 8, 8, 8 |
4 | 6, 9 | ||
G4 | 2455 1085 3800 5406 | 5 | 5, 8, 9 |
G5 | 1138 8058 3367 | 6 | 1, 7, 7, 9 |
7 | |||
G6 | 216 832 186 | 8 | 2, 5, 6 |
G7 | 18 36 82 59 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 2 3 6 9 14 16 17 19 (LK) |
Thứ 6 20/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 29 | 22 |
G.7 | 572 | 238 | 937 |
G.6 | 1335 7712 6775 | 3233 2187 5313 | 0242 9428 3402 |
G.5 | 3439 | 4394 | 3045 |
G.4 | 68823 12393 13342 42341 29262 06388 25234 | 86451 87875 11667 07722 69745 07651 28930 | 93940 97284 30461 85152 19381 72136 75088 |
G.3 | 49008 60352 | 31406 10873 | 66040 73912 |
G.2 | 50882 | 19553 | 27479 |
G.1 | 14190 | 00801 | 32367 |
ĐB | 315368 | 622760 | 293317 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8 | 1, 6 | 2 |
1 | 2 | 3 | 2, 7 |
2 | 3 | 2, 9 | 2, 8 |
3 | 4, 5, 9 | 0, 3, 8 | 6, 7 |
4 | 1, 2 | 5 | 0, 0, 2, 5 |
5 | 2 | 1, 1, 3 | 2 |
6 | 2, 8 | 0, 7 | 1, 7 |
7 | 2, 5 | 3, 5 | 9 |
8 | 2, 5, 8 | 7 | 1, 4, 8 |
9 | 0, 3 | 4 | |
XSBD 20-1 | XSTV 20-1 | XSVL 20-1 |
Thứ 6 20/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 60 | 64 |
G.7 | 026 | 634 |
G.6 | 2862 1890 6684 | 5753 6003 4304 |
G.5 | 4871 | 6897 |
G.4 | 79419 71222 56850 08733 39021 88093 31371 | 36842 32599 70324 63454 89917 49024 38683 |
G.3 | 76266 59203 | 66058 47588 |
G.2 | 74567 | 66455 |
G.1 | 81910 | 91706 |
ĐB | 198646 | 204032 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3 | 3, 4, 6 |
1 | 0, 9 | 7 |
2 | 1, 2, 6 | 4, 4 |
3 | 3 | 2, 4 |
4 | 6 | 2 |
5 | 0 | 3, 4, 5, 8 |
6 | 0, 2, 6, 7 | 4 |
7 | 1, 1 | |
8 | 4 | 3, 8 |
9 | 0, 3 | 7, 9 |
XSGL 20-1 | XSNT 20-1 |
Kỳ mở thưởng: #00995 | |
Kết quả | 03 07 13 29 32 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 17,047,650,000 | |
G.1 | 50 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,475 | 300,000 | |
G.3 | 23,940 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00564 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 85 | 255 538 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 76 | 731 462 776 882 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 151 | 359 746 913 516 691 444 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 203 | 044 271 544 599 338 259 878 291 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 34 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 940 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,208 |