XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 52371 | 0 | 3, 7, 7, 9 |
G1 | 45082 | 1 | 0, 1, 2, 8 |
G2 | 87473 55003 | 2 | 8, 9 |
G3 | 44656 18647 37207 | 3 | 7 |
4 | 0, 3, 7, 8, 9 | ||
G4 | 7943 2928 1910 4411 | 5 | 4, 5, 5, 6 |
G5 | 4148 0340 5084 | 6 | 3 |
7 | 1, 3 | ||
G6 | 083 687 637 | 8 | 2, 3, 4, 7 |
G7 | 07 18 29 55 | 9 | |
Mã ĐB: 1 2 7 10 13 18 19 22 23 25 (LH) |
Thứ 4 25/01 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 05 | 74 |
G.7 | 712 | 536 | 739 |
G.6 | 4071 8283 6568 | 2183 4509 0681 | 3743 6840 4417 |
G.5 | 5962 | 2117 | 2772 |
G.4 | 72678 40543 35253 11335 71950 77517 24240 | 82272 02907 22110 78435 34374 20109 87186 | 84148 44889 97865 88594 90580 35179 59203 |
G.3 | 88588 26760 | 92634 34239 | 02128 74044 |
G.2 | 49423 | 63179 | 08556 |
G.1 | 75677 | 49894 | 34133 |
ĐB | 199613 | 405901 | 120705 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 1,5,7,9,9 | 3, 5 | |
1 | 2, 3, 7 | 0, 7 | 7 |
2 | 3 | 8 | |
3 | 5 | 4, 5, 6, 9 | 3, 9 |
4 | 0, 3 | 0, 3, 4, 8 | |
5 | 0, 3 | 6 | |
6 | 0, 2, 8 | 5 | |
7 | 0, 1, 7, 8 | 2, 4, 9 | 2, 4, 9 |
8 | 3, 8 | 1, 3, 6 | 0, 9 |
9 | 4 | 4 | |
XSCT 25-1 | XSDN 25-1 | XSST 25-1 |
Thứ 4 25/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 28 | 08 |
G.7 | 563 | 077 |
G.6 | 3305 0793 0740 | 4612 9537 9032 |
G.5 | 1032 | 4132 |
G.4 | 99619 30220 26471 19719 89043 85296 92449 | 51805 75735 83777 31308 91895 88079 13824 |
G.3 | 05284 65956 | 39895 27890 |
G.2 | 44688 | 13907 |
G.1 | 62864 | 93501 |
ĐB | 268790 | 568906 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 5 | 1,5,6,7,8,8 |
1 | 9, 9 | 2 |
2 | 0, 8 | 4 |
3 | 2 | 2, 2, 5, 7 |
4 | 0, 3, 9 | |
5 | 6 | |
6 | 3, 4 | |
7 | 1 | 7, 7, 9 |
8 | 4, 8 | |
9 | 0, 3, 6 | 0, 5, 5 |
XSDNG 25-1 | XSKH 25-1 |
Kỳ mở thưởng: #00995 | |
Kết quả | 12 14 18 22 28 31 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,900,382,500 | |
G.1 | 28 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,102 | 300,000 | |
G.3 | 19,302 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00566 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 62 | 251 743 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 97 | 973 111 374 626 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 103 | 217 359 744 565 755 021 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 126 | 998 585 703 176 880 368 895 492 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 412 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,918 |