XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04942 | 0 | 1 |
G1 | 31511 | 1 | 0,0,1,2,4,5,7 |
G2 | 96915 35210 | 2 | |
G3 | 18352 34017 18642 | 3 | 1 |
4 | 1, 2, 2, 9 | ||
G4 | 3310 7880 2041 5685 | 5 | 2, 5 |
G5 | 8549 1897 3789 | 6 | 0 |
7 | 4, 6, 9 | ||
G6 | 001 655 214 | 8 | 0, 1, 5, 9 |
G7 | 97 79 12 74 | 9 | 2, 4, 7, 7 |
Mã ĐB: 5 6 8 10 11 15 (LY) |
Thứ 4 11/01 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 29 | 22 |
G.7 | 282 | 909 | 645 |
G.6 | 3080 9205 5717 | 2864 0032 8396 | 1039 4733 4589 |
G.5 | 6253 | 4912 | 1758 |
G.4 | 40718 43431 76361 66430 21401 33022 60115 | 52168 61409 63564 83826 16376 78596 63021 | 34404 28623 57654 86322 85751 38103 06552 |
G.3 | 63171 90951 | 99636 37343 | 78423 92282 |
G.2 | 70858 | 56605 | 77006 |
G.1 | 35704 | 70130 | 60167 |
ĐB | 488615 | 553182 | 761195 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 1, 4, 5 | 5, 9, 9 | 3, 4, 6 |
1 | 5, 5, 7, 8 | 2 | |
2 | 2, 2 | 1, 6, 9 | 2, 2, 3, 3 |
3 | 0, 1 | 0, 2, 6 | 3, 9 |
4 | 3 | 5 | |
5 | 1, 3, 8 | 1, 2, 4, 8 | |
6 | 1 | 4, 4, 8 | 7 |
7 | 1 | 6 | |
8 | 0, 2 | 2 | 2, 9 |
9 | 6, 6 | 5 | |
XSCT 11-1 | XSDN 11-1 | XSST 11-1 |
Thứ 4 11/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 71 | 25 |
G.7 | 791 | 178 |
G.6 | 8016 5845 6641 | 0626 8847 9330 |
G.5 | 8333 | 5570 |
G.4 | 76266 58915 83942 30142 16296 42274 41019 | 10216 91181 71908 36811 40528 19562 40243 |
G.3 | 42910 06816 | 07448 54334 |
G.2 | 41741 | 10749 |
G.1 | 77206 | 75155 |
ĐB | 386421 | 356096 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6 | 8 |
1 | 0,5,6,6,9 | 1, 6 |
2 | 1 | 5, 6, 8 |
3 | 3 | 0, 4 |
4 | 1,1,2,2,5 | 3, 7, 8, 9 |
5 | 5 | |
6 | 6 | 2 |
7 | 1, 4 | 0, 8 |
8 | 1 | |
9 | 1, 6 | 6 |
XSDNG 11-1 | XSKH 11-1 |
Kỳ mở thưởng: #00991 | |
Kết quả | 01 18 22 33 34 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 58,214,087,500 | |
G.1 | 46 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,995 | 300,000 | |
G.3 | 30,864 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00561 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 46 | 628 378 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 66 | 284 649 481 250 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 101 | 335 353 920 489 185 663 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 148 | 332 017 729 194 586 389 459 043 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 38 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 432 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,258 |