XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 93971 | 0 | 7, 8, 9 |
G1 | 04009 | 1 | 8 |
G2 | 43968 95856 | 2 | 4, 5 |
G3 | 62152 21508 39207 | 3 | 2,2,3,4,6,7,8 |
4 | 3 | ||
G4 | 0643 8137 8453 6224 | 5 | 1, 2, 3, 6 |
G5 | 4432 5499 8338 | 6 | 8 |
7 | 1, 9, 9 | ||
G6 | 718 097 779 | 8 | 2, 5 |
G7 | 34 85 82 33 | 9 | 7, 7, 9 |
Mã ĐB: 2 4 5 8 12 14 (HN) |
Thứ 6 09/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 48 | 19 |
G.7 | 994 | 273 | 115 |
G.6 | 1794 8613 0903 | 1262 9702 6921 | 4248 0900 4089 |
G.5 | 9381 | 2236 | 0429 |
G.4 | 13521 18058 41044 59358 34126 97676 89717 | 65901 00065 60088 62818 28614 20263 76810 | 20172 63559 26645 57742 53077 11981 03503 |
G.3 | 19179 06581 | 18833 75503 | 82589 67826 |
G.2 | 43772 | 22190 | 24899 |
G.1 | 02436 | 31476 | 67258 |
ĐB | 363913 | 100662 | 779683 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3 | 1, 2, 3 | 0, 3 |
1 | 3, 3, 7 | 0, 4, 8 | 5, 9 |
2 | 1, 6 | 1 | 6, 9 |
3 | 6 | 3, 6 | |
4 | 4 | 8 | 2, 5, 8 |
5 | 8, 8 | 8, 9 | |
6 | 2, 2, 3, 5 | ||
7 | 2, 3, 6, 9 | 3, 6 | 2, 7 |
8 | 1, 1 | 8 | 1, 3, 9, 9 |
9 | 4, 4 | 0 | 9 |
XSBD 9-12 | XSTV 9-12 | XSVL 9-12 |
Thứ 6 09/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 24 | 07 |
G.7 | 668 | 424 |
G.6 | 6439 2511 1356 | 3285 9157 7816 |
G.5 | 3888 | 8607 |
G.4 | 88941 37903 68481 91741 67996 38351 26967 | 47117 75431 39715 03869 11525 03803 77641 |
G.3 | 84979 40214 | 43029 10308 |
G.2 | 80818 | 50656 |
G.1 | 54452 | 21145 |
ĐB | 793263 | 375419 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3 | 3, 7, 7, 8 |
1 | 1, 4, 8 | 5, 6, 7, 9 |
2 | 4 | 4, 5, 9 |
3 | 9 | 1 |
4 | 1, 1 | 1, 5 |
5 | 1, 2, 6 | 6, 7 |
6 | 3, 7, 8 | 9 |
7 | 9 | |
8 | 1, 8 | 5 |
9 | 6 | |
XSGL 9-12 | XSNT 9-12 |
Kỳ mở thưởng: #00977 | |
Kết quả | 04 23 25 30 40 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,429,073,500 | |
G.1 | 20 | 10,000,000 | |
G.2 | 909 | 300,000 | |
G.3 | 16,184 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00547 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 41 | 878 896 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 71 | 035 494 163 144 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 149 | 157 802 851 667 775 456 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 144 | 766 653 774 540 537 930 228 007 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 30 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 353 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,896 |