XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 33027 | 0 | 2, 5, 6 |
G1 | 01034 | 1 | 1, 1, 7 |
G2 | 39440 31211 | 2 | 2, 3, 7, 7, 9 |
G3 | 01389 13823 24827 | 3 | 4 |
4 | 0, 1, 6 | ||
G4 | 0511 8646 7365 5683 | 5 | |
G5 | 0906 4002 1629 | 6 | 0, 5 |
7 | 3, 5, 6 | ||
G6 | 776 073 760 | 8 | 0, 1, 3, 9 |
G7 | 97 75 05 17 | 9 | 5, 6, 7 |
Mã ĐB: 2 3 5 7 9 17 19 20 (KV) |
Thứ 6 23/12 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 05 | 76 |
G.7 | 174 | 776 | 232 |
G.6 | 6818 0146 3599 | 3350 3528 8217 | 3260 9364 9502 |
G.5 | 7645 | 5023 | 4840 |
G.4 | 33363 13104 96268 50222 48419 86081 51105 | 27787 62033 62458 66925 25549 67771 18412 | 62735 22178 75929 61740 59902 34296 06606 |
G.3 | 52352 55771 | 18627 43693 | 93285 60602 |
G.2 | 67901 | 92989 | 45733 |
G.1 | 88017 | 69250 | 84681 |
ĐB | 930459 | 225208 | 012355 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 4, 5 | 5, 8 | 2, 2, 2, 6 |
1 | 7, 8, 9 | 2, 7 | |
2 | 2 | 3, 5, 7, 8 | 9 |
3 | 5 | 3 | 2, 3, 5 |
4 | 5, 6 | 9 | 0, 0 |
5 | 2, 9 | 0, 0, 8 | 5 |
6 | 3, 8 | 0, 4 | |
7 | 1, 4 | 1, 6 | 6, 8 |
8 | 1 | 7, 9 | 1, 5 |
9 | 9 | 3 | 6 |
XSBD 23-12 | XSTV 23-12 | XSVL 23-12 |
Thứ 6 23/12 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 64 | 30 |
G.7 | 455 | 014 |
G.6 | 8314 3798 5450 | 1459 6964 2350 |
G.5 | 3847 | 6882 |
G.4 | 58832 98342 36803 60944 81281 64680 17007 | 88692 10972 33603 26972 70521 42089 98010 |
G.3 | 53314 87912 | 21958 94222 |
G.2 | 62423 | 71170 |
G.1 | 82229 | 14969 |
ĐB | 297652 | 055705 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 7 | 3, 5 |
1 | 2, 4, 4 | 0, 4 |
2 | 3, 9 | 1, 2 |
3 | 2 | 0 |
4 | 2, 4, 7 | |
5 | 0, 2, 5 | 0, 8, 9 |
6 | 4 | 4, 9 |
7 | 0, 2, 2 | |
8 | 0, 1 | 2, 9 |
9 | 8 | 2 |
XSGL 23-12 | XSNT 23-12 |
Kỳ mở thưởng: #00983 | |
Kết quả | 02 14 21 22 35 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 28,424,712,500 | |
G.1 | 25 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,360 | 300,000 | |
G.3 | 22,153 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00553 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 20 | 736 492 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 96 | 591 828 839 275 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 103 | 245 473 949 774 823 988 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 112 | 799 530 940 585 620 361 854 208 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 346 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,025 |