XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67246 | 0 | 0, 2, 8 |
G1 | 84000 | 1 | 1, 2, 4, 4 |
G2 | 91602 49667 | 2 | 0, 6 |
G3 | 26643 51547 99669 | 3 | 3, 4, 6, 8 |
4 | 0, 2, 3, 6, 7 | ||
G4 | 4034 7999 8026 7738 | 5 | 8 |
G5 | 8540 0020 8411 | 6 | 7, 9 |
7 | 8, 8 | ||
G6 | 414 858 490 | 8 | |
G7 | 08 33 36 78 | 9 | 0, 2, 8, 9 |
Mã ĐB: 6 7 8 12 14 15 (FK) |
Thứ 4 02/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 12 | 82 |
G.7 | 318 | 351 | 737 |
G.6 | 4980 8589 1446 | 8749 4547 5948 | 6202 5062 1581 |
G.5 | 2915 | 6127 | 7397 |
G.4 | 63256 81488 28051 57403 21689 14343 15927 | 33232 53604 01343 51563 78306 56772 33303 | 87216 31029 47376 42699 28921 73554 06046 |
G.3 | 79016 46919 | 17747 00265 | 78891 54077 |
G.2 | 45961 | 44202 | 41512 |
G.1 | 56806 | 00596 | 67432 |
ĐB | 439832 | 262415 | 695342 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 3, 6 | 2, 3, 4, 6 | 2 |
1 | 5, 6, 8, 9 | 2, 5 | 2, 6 |
2 | 7 | 7 | 1, 9 |
3 | 2 | 2 | 2, 7 |
4 | 3, 6 | 3,7,7,8,9 | 2, 6 |
5 | 1, 6 | 1 | 4 |
6 | 1, 2 | 3, 5 | 2 |
7 | 2 | 6, 7 | |
8 | 0, 8, 9, 9 | 1, 2 | |
9 | 6 | 1, 7, 9 | |
XSCT 2-11 | XSDN 2-11 | XSST 2-11 |
Thứ 4 02/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 88 | 35 |
G.7 | 866 | 824 |
G.6 | 5450 8454 9758 | 6995 2087 8098 |
G.5 | 3642 | 8042 |
G.4 | 00035 13471 45875 08712 39345 75752 68730 | 37976 35849 21959 00769 81500 33034 17772 |
G.3 | 65743 34135 | 54907 61356 |
G.2 | 88157 | 89414 |
G.1 | 43019 | 69851 |
ĐB | 209146 | 972290 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 7 | |
1 | 2, 9 | 4 |
2 | 4 | |
3 | 0, 5, 5 | 4, 5 |
4 | 2, 3, 5, 6 | 2, 9 |
5 | 0,2,4,7,8 | 1, 6, 9 |
6 | 6 | 9 |
7 | 1, 5 | 2, 6 |
8 | 8 | 7 |
9 | 0, 5, 8 | |
XSDNG 2-11 | XSKH 2-11 |
Kỳ mở thưởng: #00961 | |
Kết quả | 02 17 23 27 37 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 43,928,011,000 | |
G.1 | 33 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,512 | 300,000 | |
G.3 | 24,221 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00531 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 16 | 177 600 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 49 | 733 983 453 260 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 89 | 268 444 962 156 082 715 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 148 | 186 402 917 343 931 466 844 423 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 38 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 295 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,301 |