XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57765 | 0 | 5, 7, 9 |
G1 | 69270 | 1 | 7 |
G2 | 33523 02685 | 2 | 1, 1, 3, 3 |
G3 | 84523 77290 28378 | 3 | 0, 4 |
4 | 2, 2, 5 | ||
G4 | 0445 9065 6142 8859 | 5 | 1, 6, 9 |
G5 | 8856 4721 1409 | 6 | 0, 5, 5, 6 |
7 | 0, 8, 8 | ||
G6 | 866 778 530 | 8 | 5, 8 |
G7 | 17 42 90 34 | 9 | 0, 0 |
Mã ĐB: 2 3 9 11 12 13 (FA) |
Thứ 4 09/11 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 70 | 17 |
G.7 | 760 | 754 | 160 |
G.6 | 0379 5951 8375 | 3501 3590 2402 | 0800 6837 9968 |
G.5 | 5805 | 7267 | 3002 |
G.4 | 08854 19409 44477 74339 74881 13168 80129 | 69112 86551 11064 65828 51979 09601 78405 | 63138 69334 24848 49416 01996 67392 43111 |
G.3 | 18127 77341 | 87740 91802 | 74943 87889 |
G.2 | 47110 | 95470 | 52476 |
G.1 | 89416 | 69394 | 61231 |
ĐB | 597943 | 229487 | 676454 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 5, 9 | 1,1,2,2,5 | 0, 2 |
1 | 0, 6 | 2 | 1, 6, 7 |
2 | 7, 9 | 8 | |
3 | 9 | 1, 4, 7, 8 | |
4 | 1, 3, 8 | 0 | 3, 8 |
5 | 1, 4 | 1, 4 | 4 |
6 | 0, 8 | 4, 7 | 0, 8 |
7 | 5, 7, 9 | 0, 0, 9 | 6 |
8 | 1 | 7 | 9 |
9 | 0, 4 | 2, 6 | |
XSCT 9-11 | XSDN 9-11 | XSST 9-11 |
Thứ 4 09/11 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 65 | 26 |
G.7 | 887 | 017 |
G.6 | 9747 4639 0259 | 6975 3291 2791 |
G.5 | 6753 | 8662 |
G.4 | 22238 08975 94579 39726 56627 41252 08612 | 16775 67694 14573 00311 66330 11252 90668 |
G.3 | 99130 47879 | 52190 51563 |
G.2 | 46258 | 44091 |
G.1 | 21721 | 97006 |
ĐB | 969708 | 076919 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 8 | 6 |
1 | 2 | 1, 7, 9 |
2 | 1, 6, 7 | 6 |
3 | 0, 8, 9 | 0 |
4 | 7 | |
5 | 2, 3, 8, 9 | 2 |
6 | 5 | 2, 3, 8 |
7 | 5, 9, 9 | 3, 5, 5 |
8 | 7 | |
9 | 0,1,1,1,4 | |
XSDNG 9-11 | XSKH 9-11 |
Kỳ mở thưởng: #00964 | |
Kết quả | 07 09 16 20 30 32 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 59,325,037,000 | |
G.1 | 62 | 10,000,000 | |
G.2 | 2,023 | 300,000 | |
G.3 | 33,642 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00534 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 26 | 808 053 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 41 | 085 830 790 065 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 117 | 065 529 130 372 783 916 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 165 | 265 591 239 564 594 224 977 906 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 23 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 334 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,271 |