- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 30/11
1. Xổ số Miền Bắc ngày 30-11-2023
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 07426 | 0 | 2, 5, 7, 7 |
G1 | 98379 | 1 | 3, 3, 6, 9 |
G2 | 36655 42158 | 2 | 6, 6, 9 |
G3 | 20547 19426 60986 | 3 | 2, 6 |
4 | 3, 4, 7 | ||
G4 | 8229 9619 1705 7002 | 5 | 5, 8 |
G5 | 2436 1281 6999 | 6 | |
7 | 3, 9 | ||
G6 | 391 898 713 | 8 | 1, 4, 6, 7 |
G7 | 73 07 13 43 | 9 | 1, 8, 9 |
Mã ĐB: 2 4 6 11 15 17 19 20 (CK) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 30-11-2022
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98112 | 0 | |
G1 | 09152 | 1 | 2, 3 |
G2 | 01989 05593 | 2 | |
G3 | 25161 95366 48674 | 3 | 5, 6 |
4 | 1, 4 | ||
G4 | 7013 7672 5579 4369 | 5 | 1, 2, 7, 8, 9 |
G5 | 8490 1279 3981 | 6 | 0, 1, 6, 7, 9 |
7 | 2, 4, 9, 9 | ||
G6 | 036 860 858 | 8 | 1, 2, 9 |
G7 | 51 35 67 57 | 9 | 0, 3, 4, 9 |
Mã ĐB: 2 4 9 11 12 13 (HY) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 30-11-2021
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 71738 | 0 | 3, 3 |
G1 | 38779 | 1 | |
G2 | 84283 61798 | 2 | 7 |
G3 | 41376 90496 20265 | 3 | 0, 8, 8 |
4 | 1, 3 | ||
G4 | 6327 3658 0772 2981 | 5 | 0, 7, 8 |
G5 | 4403 8303 6050 | 6 | 0, 5, 6, 8 |
7 | 2, 5, 6, 6, 9 | ||
G6 | 975 730 557 | 8 | 1, 3, 5 |
G7 | 60 76 85 41 | 9 | 2, 6, 6, 8 |
Mã ĐB: 3 4 5 11 13 14 (NT) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 30-11-2020
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 05104 | 0 | 1, 4, 8 |
G1 | 26356 | 1 | 3, 5, 9 |
G2 | 66484 45998 | 2 | 3, 5, 7 |
G3 | 91627 93385 82989 | 3 | 1 |
4 | 1, 5, 6, 8, 9 | ||
G4 | 0148 3201 1119 4823 | 5 | 2, 6 |
G5 | 7264 0945 7046 | 6 | 4 |
7 | 4 | ||
G6 | 649 984 813 | 8 | 1,4,4,5,7,9 |
G7 | 31 87 25 41 | 9 | 8, 9 |
Mã ĐB: 2 5 6 7 9 11 (TR) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 30-11-2019
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36896 | 0 | 0, 3 |
G1 | 40418 | 1 | 8, 9 |
G2 | 45200 55320 | 2 | 0 |
G3 | 73650 90181 74775 | 3 | |
4 | 3, 7, 8 | ||
G4 | 8148 1792 2794 8419 | 5 | 0, 1, 2, 4 |
G5 | 4786 6863 8893 | 6 | 2, 3, 8, 8 |
7 | 5, 6 | ||
G6 | 185 551 903 | 8 | 1, 4, 5, 6 |
G7 | 52 62 76 54 | 9 | 0, 2, 3, 4, 6 |
Mã ĐB: 4YU 7YU 10YU XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 30-11-2017
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 51750 | 0 | 0, 0, 1, 5, 5 |
G1 | 19182 | 1 | 4, 5, 8, 9 |
G2 | 00081 96687 | 2 | 8 |
G3 | 86805 18805 06045 | 3 | 1 |
4 | 1, 4, 5, 5 | ||
G4 | 1181 1701 9344 6219 | 5 | 0, 1, 1, 9 |
G5 | 1983 2351 9514 | 6 | 8 |
7 | |||
G6 | 941 659 915 | 8 | 0,1,1,2,3,7 |
G7 | 31 45 97 51 | 9 | 7 |
Mã ĐB: 1GQ In vé dò XSMB |
9. XSMB ngày 30-11-2015
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20754 | 0 | 1, 1, 6 |
G1 | 19070 | 1 | 0, 1, 4 |
G2 | 55911 70964 | 2 | 2, 3, 4, 5 |
G3 | 00536 15779 85524 | 3 | 0, 4, 4, 6 |
4 | 7, 8 | ||
G4 | 3947 8501 6425 4634 | 5 | 4 |
G5 | 6014 1134 4491 | 6 | 4, 6 |
7 | 0, 0, 2, 9 | ||
G6 | 406 248 110 | 8 | 7, 9 |
G7 | 01 87 72 70 | 9 | 0, 1 |
XSMB 30-11 |
10. XSMB ngày 30-11-2014
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 59763 | 0 | 1, 3, 4, 6 |
G1 | 06255 | 1 | 2, 4 |
G2 | 85892 35355 | 2 | 3, 5, 7, 9 |
G3 | 67854 61689 20251 | 3 | 1 |
4 | 1, 4 | ||
G4 | 1188 7231 2104 2765 | 5 | 1, 4, 5, 5 |
G5 | 4741 3114 7401 | 6 | 3, 5, 8 |
7 | 2, 5 | ||
G6 | 706 672 825 | 8 | 1, 3, 8, 9 |
G7 | 03 68 81 27 | 9 | 2 |
XSMB 30-11 |
11. XSMB ngày 30-11-2013
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22253 | 0 | |
G1 | 33155 | 1 | 0 |
G2 | 39610 85852 | 2 | 0, 3, 4, 7, 8 |
G3 | 17324 63261 94176 | 3 | 2, 3, 6 |
4 | 4 | ||
G4 | 0523 7151 2733 4920 | 5 | 0,1,2,3,5,6 |
G5 | 0387 1644 4056 | 6 | 1 |
7 | 1, 6, 6, 9, 9 | ||
G6 | 250 876 732 | 8 | 0, 7, 9 |
G7 | 91 79 27 89 | 9 | 1, 6 |
XSMB 30-11 |
12. XSMB ngày 30-11-2012
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 13907 | 0 | 7 |
G1 | 45169 | 1 | 1, 5 |
G2 | 51575 93836 | 2 | 2, 3, 5, 6 |
G3 | 04941 65196 44223 | 3 | 0, 6, 6, 7 |
4 | 1, 8 | ||
G4 | 9579 4094 1254 5684 | 5 | 2, 4, 6 |
G5 | 4098 4979 7248 | 6 | 0, 9 |
7 | 5, 5, 9, 9 | ||
G6 | 752 111 181 | 8 | 1, 4 |
G7 | 56 25 26 60 | 9 | 4, 6, 8 |
XSMB 30-11 |
13. XSMB ngày 30-11-2011
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 01057 | 0 | 4, 5, 8 |
G1 | 14473 | 1 | 2, 5 |
G2 | 31894 63508 | 2 | 8 |
G3 | 98282 40144 63204 | 3 | 0, 0 |
4 | 4, 6, 8 | ||
G4 | 9064 9415 8276 6299 | 5 | 7, 9 |
G5 | 8081 8485 7986 | 6 | 4, 4, 8 |
7 | 3, 5, 6 | ||
G6 | 212 682 964 | 8 | 1, 2, 2, 5, 6 |
G7 | 05 30 59 28 | 9 | 4, 9, 9 |
XSMB 30-11 |
14. XSMB ngày 30-11-2010
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 77297 | 0 | 0, 4, 6 |
G1 | 67992 | 1 | 0, 6 |
G2 | 14365 04700 | 2 | 4, 6, 7 |
G3 | 05344 06574 60481 | 3 | 4, 8, 9 |
4 | 4, 9 | ||
G4 | 0804 0761 4227 5997 | 5 | 1, 9 |
G5 | 0024 6010 3094 | 6 | 0, 1, 4, 5 |
7 | 4 | ||
G6 | 049 187 538 | 8 | 1, 7 |
G7 | 26 60 64 93 | 9 | 2, 3, 4, 7, 7 |
XSMB 30-11 |
15. XSMB ngày 30-11-2009
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81793 | 0 | 4, 5, 6 |
G1 | 01104 | 1 | 3, 5 |
G2 | 65085 44060 | 2 | 4, 4 |
G3 | 10754 05670 18540 | 3 | 1 |
4 | 0 | ||
G4 | 3924 5985 1756 7024 | 5 | 0, 4, 6, 9 |
G5 | 9788 7331 7506 | 6 | 0, 3, 8, 9 |
7 | 0 | ||
G6 | 869 068 293 | 8 | 5, 5, 8 |
G7 | 13 15 05 90 | 9 | 0,1,3,3,8,9 |
XSMB 30-11 |
16. XSMB ngày 30-11-2008
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 40178 | 0 | 3, 5 |
G1 | 74420 | 1 | 8 |
G2 | 12940 81670 | 2 | 0, 1, 7, 9 |
G3 | 19803 02235 94736 | 3 | 5, 6, 6 |
4 | 0, 0, 3, 6, 7 | ||
G4 | 6718 3873 2189 0640 | 5 | 3, 9 |
G5 | 5797 4146 0998 | 6 | 1 |
7 | 0, 3, 8, 9 | ||
G6 | 853 379 636 | 8 | 9 |
G7 | 47 27 29 21 | 9 | 4, 7, 8, 8 |
XSMB 30-11 |
17. XSMB ngày 30-11-2007
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34722 | 0 | 1 |
G1 | 36340 | 1 | 0, 3 |
G2 | 38342 35388 | 2 | 1, 2, 3, 4, 8 |
G3 | 21135 29436 50901 | 3 | 0, 3, 4, 5, 6 |
4 | 0,1,2,2,3,6 | ||
G4 | 4081 5446 9897 6733 | 5 | 7 |
G5 | 4642 1121 8360 | 6 | 0, 4 |
7 | |||
G6 | 457 623 834 | 8 | 1, 6, 8 |
G7 | 64 28 10 24 | 9 | 2, 7 |
XSMB 30-11 |
18. XSMB ngày 30-11-2006
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22634 | 0 | 0, 9 |
G1 | 82620 | 1 | 3, 4, 5, 8 |
G2 | 30494 47460 | 2 | 0 |
G3 | 50190 30873 49770 | 3 | 4, 5, 5, 6, 8 |
4 | 0, 4, 5 | ||
G4 | 1713 3138 2994 7944 | 5 | |
G5 | 7196 8440 5135 | 6 | 0, 8, 9 |
7 | 0, 3 | ||
G6 | 118 809 835 | 8 | 3 |
G7 | 45 15 14 00 | 9 | 0,1,4,4,6,7 |
XSMB 30-11 |
Về XSMB ngày 30-11
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Tư, 06/11)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Giữ lại 15 vé số ế, người bán vé khuyết tật trúng độc đắc 22 tỷ của XSKT Đà Lạt, tặng luôn cho bạn 1 tờ
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- XSMB: Đã có khách hàng Đội Cấn- Ba Đình trúng 500 triệu đồng kỳ quay ngày 24/10
- XSMB: Đã có khách hàng Ba Đình - Hà Nội trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 22/10
- XSMB: Đã có khách hàng Hà Đông trúng 1 tỷ đồng kỳ quay ngày 2/10
- XSMB: Đã có khách hàng Hà Nội trúng 1,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 2/10