XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 18513 | 0 | 2,2,7,8,9,9 |
G1 | 23055 | 1 | 1, 2, 3, 9 |
G2 | 65520 37809 | 2 | 0 |
G3 | 97167 84594 85212 | 3 | 0, 5 |
4 | 4 | ||
G4 | 7199 7811 0063 1358 | 5 | 5, 6, 8 |
G5 | 4279 7779 0907 | 6 | 3, 7 |
7 | 0, 3, 9, 9 | ||
G6 | 473 035 402 | 8 | 2 |
G7 | 70 82 02 19 | 9 | 3, 4, 9 |
Mã ĐB: 1 3 4 11 12 14 (TQ) |
Thứ 4 16/03 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 41 | 49 |
G.7 | 588 | 582 | 293 |
G.6 | 3144 6736 1549 | 4265 8656 8808 | 4407 3309 9816 |
G.5 | 9305 | 2207 | 4520 |
G.4 | 19248 81470 01985 70209 57240 33720 99870 | 09120 04990 39522 41619 40943 39891 45550 | 82726 04200 96915 90685 98010 65770 47263 |
G.3 | 44367 62273 | 96548 76521 | 49506 23131 |
G.2 | 52589 | 56670 | 02261 |
G.1 | 47342 | 68512 | 60115 |
ĐB | 002249 | 173447 | 116136 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 5, 9 | 7, 8 | 0, 6, 7, 9 |
1 | 2, 9 | 0, 5, 5, 6 | |
2 | 0 | 0, 1, 2 | 0, 6 |
3 | 6 | 1, 6 | |
4 | 0,2,4,8,9,9 | 1, 3, 7, 8 | 9 |
5 | 0, 6 | ||
6 | 7 | 5 | 1, 3 |
7 | 0, 0, 3 | 0 | 0 |
8 | 5, 8, 9 | 2 | 5 |
9 | 7 | 0, 1 | 3 |
XSCT 16-3 | XSDN 16-3 | XSST 16-3 |
Thứ 4 16/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 31 | 18 |
G.7 | 398 | 195 |
G.6 | 6850 0737 0785 | 9623 6676 6344 |
G.5 | 4061 | 3114 |
G.4 | 44897 52787 14006 28740 80872 53719 67567 | 42219 15405 35159 65399 67120 86857 22552 |
G.3 | 45787 81765 | 39296 76647 |
G.2 | 35072 | 99039 |
G.1 | 31814 | 61515 |
ĐB | 618135 | 465186 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6 | 5 |
1 | 4, 9 | 4, 5, 8, 9 |
2 | 0, 3 | |
3 | 1, 5, 7 | 9 |
4 | 0 | 4, 7 |
5 | 0 | 2, 7, 9 |
6 | 1, 5, 7 | |
7 | 2, 2 | 6 |
8 | 5, 7, 7 | 6 |
9 | 7, 8 | 5, 6, 9 |
XSDNG 16-3 | XSKH 16-3 |
Kỳ mở thưởng: #00862 | |
Kết quả | 10 11 14 24 31 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,414,721,000 | |
G.1 | 10 | 10,000,000 | |
G.2 | 833 | 300,000 | |
G.3 | 14,064 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00432 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 52 | 945 880 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 50 | 580 407 063 569 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 98 | 386 425 534 592 808 146 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 238 | 369 907 874 111 680 421 447 770 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 23 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 325 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,355 |