XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 38074 | 0 | |
G1 | 32168 | 1 | 2, 3, 7 |
G2 | 16948 99428 | 2 | 5, 8 |
G3 | 73717 01055 12770 | 3 | 2, 6, 9 |
4 | 3, 8, 8, 8 | ||
G4 | 9564 9970 1812 0643 | 5 | 2, 5 |
G5 | 6248 9625 2336 | 6 | 0, 3, 4, 5, 8 |
7 | 0, 0, 1, 4, 4 | ||
G6 | 513 774 799 | 8 | 5, 8 |
G7 | 32 85 48 39 | 9 | 9 |
Mã ĐB: 2 5 6 7 12 15 (TZ) |
Thứ 4 23/03 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 55 | 60 |
G.7 | 941 | 598 | 023 |
G.6 | 9929 5314 5039 | 6161 1780 7955 | 4177 7621 9462 |
G.5 | 4464 | 9869 | 4127 |
G.4 | 35104 41581 63329 64551 17142 05341 62658 | 84374 17931 24433 81776 21137 68329 20635 | 14859 03308 67924 94245 74058 81064 13322 |
G.3 | 14897 86488 | 41267 65590 | 90917 62091 |
G.2 | 04494 | 08258 | 46392 |
G.1 | 75273 | 56898 | 39607 |
ĐB | 087055 | 486901 | 216543 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 4 | 1 | 7, 8 |
1 | 4 | 7 | |
2 | 9, 9 | 9 | 1,2,3,4,7 |
3 | 9 | 1, 3, 5, 7 | |
4 | 1, 1, 2 | 3, 5 | |
5 | 1, 5, 8 | 5, 5, 8 | 8, 9 |
6 | 4 | 1, 7, 9 | 0, 2, 4 |
7 | 3 | 4, 6 | 7 |
8 | 1, 8 | 0 | |
9 | 4, 7, 8 | 0, 8, 8 | 1, 2 |
XSCT 23-3 | XSDN 23-3 | XSST 23-3 |
Thứ 4 23/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 99 | 50 |
G.7 | 384 | 167 |
G.6 | 1932 7963 0882 | 1910 5024 7136 |
G.5 | 9408 | 8007 |
G.4 | 77379 49765 16278 55325 03195 37882 54410 | 96011 78391 05908 56091 92342 30062 36154 |
G.3 | 07297 06939 | 99818 50164 |
G.2 | 96349 | 55059 |
G.1 | 84193 | 65813 |
ĐB | 877926 | 327912 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 8 | 7, 8 |
1 | 0 | 0,1,2,3,8 |
2 | 5, 6 | 4 |
3 | 2, 9 | 6 |
4 | 9 | 2 |
5 | 0, 4, 9 | |
6 | 3, 5 | 2, 4, 7 |
7 | 8, 9 | |
8 | 2, 2, 4 | |
9 | 3, 5, 7, 9 | 1, 1 |
XSDNG 23-3 | XSKH 23-3 |
Kỳ mở thưởng: #00865 | |
Kết quả | 02 09 37 38 40 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 17,867,079,000 | |
G.1 | 6 | 10,000,000 | |
G.2 | 777 | 300,000 | |
G.3 | 14,324 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00435 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 19 | 040 144 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 115 | 152 713 021 287 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 125 | 778 207 685 011 657 047 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 141 | 271 257 128 115 530 120 177 964 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 24 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 313 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,303 |