XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 42399 | 0 | 1, 7, 8 |
G1 | 63312 | 1 | 2, 2, 8, 8 |
G2 | 15594 59433 | 2 | 1, 4 |
G3 | 15185 96512 43207 | 3 | 1, 3, 3, 7, 8 |
4 | 2, 3, 5 | ||
G4 | 4494 7418 5169 1790 | 5 | 4, 4 |
G5 | 4501 2185 3142 | 6 | 9 |
7 | |||
G6 | 586 321 738 | 8 | 5, 5, 6 |
G7 | 08 18 45 54 | 9 | 0, 4, 4, 9 |
Mã ĐB: 3 4 6 7 9 14 (TB) |
Thứ 6 04/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 58 | 73 |
G.7 | 921 | 127 | 917 |
G.6 | 0273 1336 5584 | 5638 1867 5839 | 4395 5841 3762 |
G.5 | 0678 | 3351 | 8921 |
G.4 | 38233 87396 33264 83109 32538 06772 17925 | 95099 58599 55360 84331 08008 16275 74173 | 94518 39841 80051 58718 24776 81235 84871 |
G.3 | 29510 88430 | 33564 00292 | 48141 86638 |
G.2 | 72178 | 39282 | 46880 |
G.1 | 88042 | 11297 | 30630 |
ĐB | 476410 | 931989 | 156424 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 9 | 8 | |
1 | 0, 0 | 7, 8, 8 | |
2 | 1, 2, 5 | 7 | 1, 4 |
3 | 0, 3, 6, 8 | 1, 8, 9 | 0, 5, 8 |
4 | 2 | 1, 1, 1 | |
5 | 1, 8 | 1 | |
6 | 4 | 0, 4, 7 | 2 |
7 | 2, 3, 8, 8 | 3, 5 | 1, 3, 6 |
8 | 4 | 2, 9 | 0 |
9 | 6 | 2, 7, 9, 9 | 5 |
XSBD 4-3 | XSTV 4-3 | XSVL 4-3 |
Thứ 6 04/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 17 | 90 |
G.7 | 863 | 658 |
G.6 | 6770 5712 3213 | 9857 9038 1700 |
G.5 | 1613 | 5211 |
G.4 | 46262 51441 31511 62009 90828 50962 39544 | 46189 52533 22178 41922 01515 99700 36090 |
G.3 | 28599 38462 | 85194 33941 |
G.2 | 72216 | 61643 |
G.1 | 38836 | 86104 |
ĐB | 709196 | 688821 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 9 | 0, 0, 4 |
1 | 1,2,3,3,6,7 | 1, 5 |
2 | 8 | 1, 2 |
3 | 6 | 3, 8 |
4 | 1, 4 | 1, 3 |
5 | 7, 8 | |
6 | 2, 2, 2, 3 | |
7 | 0 | 8 |
8 | 9 | |
9 | 6, 9 | 0, 0, 4 |
XSGL 4-3 | XSNT 4-3 |
Kỳ mở thưởng: #00857 | |
Kết quả | 03 19 21 24 27 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 23,151,086,500 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,104 | 300,000 | |
G.3 | 18,734 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00427 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 126 | 480 477 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 82 | 342 578 110 476 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 250 | 807 798 065 644 338 734 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 107 | 440 898 940 834 750 651 508 938 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 375 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,226 |