XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 61349 | 0 | 1, 1 |
G1 | 80519 | 1 | 0, 2, 6, 9 |
G2 | 38571 21641 | 2 | 2, 3, 6, 9 |
G3 | 62016 92701 11036 | 3 | 3, 6, 9 |
4 | 1, 2, 7, 9 | ||
G4 | 6442 1895 2197 1773 | 5 | |
G5 | 1829 3623 1926 | 6 | 0, 4 |
7 | 1, 2, 3, 7 | ||
G6 | 101 988 877 | 8 | 8 |
G7 | 22 64 95 39 | 9 | 5, 5, 7 |
Mã ĐB: 1 2 3 5 6 13 (TK) |
Thứ 6 11/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 03 | 65 |
G.7 | 723 | 258 | 155 |
G.6 | 3077 8183 0753 | 4881 1195 5844 | 7192 1231 7312 |
G.5 | 4809 | 0043 | 3639 |
G.4 | 51518 94398 58719 10917 34843 40668 08779 | 25331 34904 58306 83851 40126 38718 09110 | 36482 98775 51363 24736 85040 13321 09779 |
G.3 | 64864 01902 | 45695 58168 | 66571 35283 |
G.2 | 98163 | 99222 | 59690 |
G.1 | 47257 | 98935 | 41612 |
ĐB | 234348 | 379063 | 345994 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 9 | 3, 4, 6 | |
1 | 7, 8, 9 | 0, 8 | 2, 2 |
2 | 2, 3 | 2, 6 | 1 |
3 | 1, 5 | 1, 6, 9 | |
4 | 3, 8 | 3, 4 | 0 |
5 | 3, 7 | 1, 8 | 5 |
6 | 3, 4, 8 | 3, 8 | 3, 5 |
7 | 7, 9 | 1, 5, 9 | |
8 | 3 | 1 | 2, 3 |
9 | 8 | 5, 5 | 0, 2, 4 |
XSBD 11-3 | XSTV 11-3 | XSVL 11-3 |
Thứ 6 11/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 31 | 71 |
G.7 | 088 | 563 |
G.6 | 9338 9661 6128 | 1137 1528 5386 |
G.5 | 9623 | 5272 |
G.4 | 98077 10372 56288 29816 78622 90682 78139 | 77509 04200 01317 59081 34388 68920 34608 |
G.3 | 63165 17141 | 06851 41914 |
G.2 | 05729 | 00101 |
G.1 | 82450 | 38016 |
ĐB | 595225 | 062580 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 1, 8, 9 | |
1 | 6 | 4, 6, 7 |
2 | 2,3,5,8,9 | 0, 8 |
3 | 1, 8, 9 | 7 |
4 | 1 | |
5 | 0 | 1 |
6 | 1, 5 | 3 |
7 | 2, 7 | 1, 2 |
8 | 2, 8, 8 | 0, 1, 6, 8 |
9 | ||
XSGL 11-3 | XSNT 11-3 |
Kỳ mở thưởng: #00860 | |
Kết quả | 06 20 23 29 34 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 32,340,443,500 | |
G.1 | 31 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,096 | 300,000 | |
G.3 | 19,395 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00430 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 48 | 150 674 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 57 | 558 605 918 837 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 104 | 001 647 681 628 206 763 | Giải ba 10tr: 7 |
Giải tư (KK) 100K: 145 | 687 396 271 430 526 405 559 452 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 38 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 354 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,157 |