XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 43769 | 0 | 1 |
G1 | 86531 | 1 | 5, 8 |
G2 | 98565 42742 | 2 | 2, 2 |
G3 | 13360 31673 48132 | 3 | 1, 2, 5, 5 |
4 | 1, 2, 2 | ||
G4 | 5252 7259 0501 5422 | 5 | 2, 5, 9 |
G5 | 5377 4388 8415 | 6 | 0, 0, 2, 5, 9 |
7 | 3, 7, 9 | ||
G6 | 055 288 241 | 8 | 2, 7, 8, 8 |
G7 | 22 87 18 35 | 9 | |
Mã ĐB: 4 5 7 8 9 11 (US) |
Thứ 6 08/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 83 | 35 |
G.7 | 027 | 563 | 179 |
G.6 | 8836 7817 8076 | 8260 1230 5374 | 9581 5795 2736 |
G.5 | 0063 | 5906 | 5950 |
G.4 | 04098 61379 74376 72568 76704 38276 79906 | 57635 04458 30577 73470 98968 20274 77622 | 55869 96060 59196 40890 98449 34112 67477 |
G.3 | 86469 48938 | 07677 54317 | 31661 95766 |
G.2 | 86806 | 24676 | 79473 |
G.1 | 68648 | 95011 | 80719 |
ĐB | 124910 | 236193 | 269023 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 4, 6, 6 | 6 | |
1 | 0, 4, 7 | 1, 7 | 2, 9 |
2 | 7 | 2 | 3 |
3 | 6, 8 | 0, 5 | 5, 6 |
4 | 8 | 9 | |
5 | 8 | 0 | |
6 | 3, 8, 9 | 0, 3, 8 | 0, 1, 6, 9 |
7 | 6, 6, 6, 9 | 0,4,4,6,7,7 | 3, 7, 9 |
8 | 3 | 1 | |
9 | 8 | 3 | 0, 5, 6 |
XSBD 8-4 | XSTV 8-4 | XSVL 8-4 |
Thứ 6 08/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 84 | 89 |
G.7 | 977 | 358 |
G.6 | 0517 0023 8550 | 6678 4645 9798 |
G.5 | 3791 | 2010 |
G.4 | 85825 84174 64600 53402 98887 94433 03584 | 81523 53943 68581 91821 20685 53383 00190 |
G.3 | 59035 65804 | 31773 66524 |
G.2 | 88437 | 22253 |
G.1 | 29718 | 25880 |
ĐB | 164783 | 481115 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 2, 4 | |
1 | 7, 8 | 0, 5 |
2 | 3, 5 | 1, 3, 4 |
3 | 3, 5, 7 | |
4 | 3, 5 | |
5 | 0 | 3, 8 |
6 | ||
7 | 4, 7 | 3, 8 |
8 | 3, 4, 4, 7 | 0,1,3,5,9 |
9 | 1 | 0, 8 |
XSGL 8-4 | XSNT 8-4 |
Kỳ mở thưởng: #00872 | |
Kết quả | 02 13 16 19 20 36 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 17,611,855,000 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 879 | 300,000 | |
G.3 | 14,420 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00442 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 17 | 387 413 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 56 | 879 275 732 309 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 73 | 309 134 475 200 204 280 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 169 | 272 466 032 272 772 653 243 107 | Giải tư (KK) 5tr: 17 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 51 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 311 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,352 |