XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 54045 | 0 | 0, 7 |
G1 | 27631 | 1 | 7 |
G2 | 14787 90992 | 2 | 0, 1 |
G3 | 60451 49375 62148 | 3 | 1,1,2,4,7,7,8,9 |
4 | 5, 8 | ||
G4 | 9494 3576 9400 2339 | 5 | 1, 4 |
G5 | 3717 4337 3537 | 6 | 0, 4 |
7 | 5, 6, 8 | ||
G6 | 907 721 120 | 8 | 5, 7 |
G7 | 60 31 54 32 | 9 | 1, 2, 4 |
Mã ĐB: 1 7 8 12 14 15 (VB) |
Thứ 6 15/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 12 | 10 |
G.7 | 518 | 846 | 842 |
G.6 | 3450 8517 9796 | 6469 2191 5058 | 4558 1901 4262 |
G.5 | 0917 | 5466 | 6548 |
G.4 | 89622 46566 28545 71485 13116 38893 11890 | 00194 01778 72592 26455 41649 34885 07466 | 75940 33024 96548 40051 88284 18096 38478 |
G.3 | 16022 12929 | 38238 09515 | 38666 34838 |
G.2 | 61583 | 70515 | 49049 |
G.1 | 11015 | 98091 | 03683 |
ĐB | 441663 | 827426 | 991971 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1 | ||
1 | 5,6,7,7,8 | 2, 5, 5 | 0 |
2 | 2, 2, 9 | 6 | 4 |
3 | 5 | 8 | 8 |
4 | 5 | 6, 9 | 0,2,8,8,9 |
5 | 0 | 5, 8 | 1, 8 |
6 | 3, 6 | 6, 6, 9 | 2, 6 |
7 | 8 | 1, 8 | |
8 | 3, 5 | 5 | 3, 4 |
9 | 0, 3, 6 | 1, 1, 2, 4 | 6 |
XSBD 15-4 | XSTV 15-4 | XSVL 15-4 |
Thứ 6 15/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 08 | 13 |
G.7 | 284 | 181 |
G.6 | 1360 6858 6434 | 0693 3644 4445 |
G.5 | 5272 | 4476 |
G.4 | 06644 65839 13732 69626 34251 10687 26474 | 34396 56373 61857 33822 00326 39976 96752 |
G.3 | 68755 80894 | 66351 04747 |
G.2 | 07569 | 74419 |
G.1 | 63103 | 90344 |
ĐB | 427064 | 948670 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 8 | |
1 | 3, 9 | |
2 | 6 | 2, 6 |
3 | 2, 4, 9 | |
4 | 4 | 4, 4, 5, 7 |
5 | 1, 5, 8 | 1, 2, 7 |
6 | 0, 4, 9 | |
7 | 2, 4 | 0, 3, 6, 6 |
8 | 4, 7 | 1 |
9 | 4 | 3, 6 |
XSGL 15-4 | XSNT 15-4 |
Kỳ mở thưởng: #00875 | |
Kết quả | 09 18 21 25 35 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,501,089,500 | |
G.1 | 20 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,186 | 300,000 | |
G.3 | 18,953 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00445 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 18 | 070 033 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 139 | 542 778 225 215 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 103 | 395 742 061 728 066 032 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 161 | 257 247 995 194 273 619 027 048 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 338 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,213 |