XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 58339 | 0 | 2, 6, 7, 8 |
G1 | 82141 | 1 | 2, 4, 5, 5, 6 |
G2 | 51386 51548 | 2 | 2 |
G3 | 89578 36302 56371 | 3 | 4, 5, 9 |
4 | 1, 7, 8, 8 | ||
G4 | 1508 7022 4316 2815 | 5 | 5, 6, 8 |
G5 | 5907 5714 2648 | 6 | 0 |
7 | 1, 2, 8 | ||
G6 | 855 012 247 | 8 | 0, 4, 6 |
G7 | 80 56 15 35 | 9 | |
Mã ĐB: 6 7 11 13 14 15 (VS) |
Thứ 6 29/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 30 | 90 |
G.7 | 941 | 096 | 006 |
G.6 | 7179 4095 7772 | 2163 4260 9996 | 8577 4278 4166 |
G.5 | 7991 | 8110 | 6212 |
G.4 | 44775 85068 73261 74524 61878 43991 67628 | 82987 46754 42208 50440 19628 43515 28992 | 66673 53589 59904 76715 50273 81445 94104 |
G.3 | 42372 47346 | 96390 17790 | 18828 97768 |
G.2 | 03844 | 76451 | 59734 |
G.1 | 10701 | 64283 | 46067 |
ĐB | 820491 | 182968 | 835625 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1 | 8 | 4, 4, 6 |
1 | 7 | 0, 5 | 2, 5 |
2 | 4, 8 | 8 | 5, 8 |
3 | 0 | 4 | |
4 | 1, 4, 6 | 0 | 5 |
5 | 1, 4 | ||
6 | 1, 8 | 0, 3, 8 | 6, 7, 8 |
7 | 2,2,5,8,9 | 3, 3, 7, 8 | |
8 | 3, 7 | 9 | |
9 | 1, 1, 1, 5 | 0,0,2,6,6 | 0 |
XSBD 29-4 | XSTV 29-4 | XSVL 29-4 |
Thứ 6 29/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 26 | 81 |
G.7 | 490 | 468 |
G.6 | 3193 3398 0468 | 0516 9910 2755 |
G.5 | 2133 | 8942 |
G.4 | 76727 82357 75421 17663 80301 69108 37962 | 02395 17868 43484 84142 10129 04489 27013 |
G.3 | 59871 65699 | 88719 94658 |
G.2 | 79802 | 75495 |
G.1 | 60053 | 10382 |
ĐB | 128311 | 642529 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 2, 8 | |
1 | 1 | 0, 3, 6, 9 |
2 | 1, 6, 7 | 9, 9 |
3 | 3 | |
4 | 2, 2 | |
5 | 3, 7 | 5, 8 |
6 | 2, 3, 8 | 8, 8 |
7 | 1 | |
8 | 1, 2, 4, 9 | |
9 | 0, 3, 8, 9 | 5, 5 |
XSGL 29-4 | XSNT 29-4 |
Kỳ mở thưởng: #00881 | |
Kết quả | 05 12 16 25 26 32 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,161,021,000 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 885 | 300,000 | |
G.3 | 13,925 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00451 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 40 | 617 377 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 56 | 041 995 258 614 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 66 | 322 031 480 802 417 768 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 130 | 256 057 351 370 972 242 479 108 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 325 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,144 |