XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 88460 | 0 | 7 |
G1 | 99513 | 1 | 0, 3, 3, 8 |
G2 | 98223 99207 | 2 | 3, 7 |
G3 | 44390 62965 27765 | 3 | 2, 6, 6, 8 |
4 | 1, 4, 6, 7 | ||
G4 | 4113 3372 8736 7287 | 5 | |
G5 | 4341 2393 2985 | 6 | 0, 5, 5, 5 |
7 | 0, 2 | ||
G6 | 665 032 298 | 8 | 5, 7 |
G7 | 44 18 92 70 | 9 | 0, 2, 3, 8 |
Mã ĐB: 2 3 4 8 9 15 (UB) |
Thứ 6 25/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 50 | 35 |
G.7 | 079 | 261 | 958 |
G.6 | 4923 4975 8513 | 8954 6796 1948 | 2184 3852 2060 |
G.5 | 7875 | 9094 | 5868 |
G.4 | 25516 84928 30954 84152 93453 25371 92579 | 59550 20931 05120 68322 33655 79322 37649 | 20624 57980 77602 69565 34901 35374 99948 |
G.3 | 25988 05554 | 99544 16240 | 22492 89141 |
G.2 | 76367 | 22077 | 32216 |
G.1 | 30634 | 40526 | 45451 |
ĐB | 623717 | 956634 | 662013 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 2 | ||
1 | 3, 6, 7 | 3, 6 | |
2 | 3, 8 | 0, 2, 2, 6 | 4 |
3 | 4 | 1, 4 | 5 |
4 | 0, 4, 8, 9 | 1, 8 | |
5 | 2,3,3,4,4 | 0, 0, 4, 5 | 1, 2, 8 |
6 | 7 | 1 | 0, 5, 8 |
7 | 1,5,5,9,9 | 7 | 4 |
8 | 8 | 0, 4 | |
9 | 4, 6 | 2 | |
XSBD 25-3 | XSTV 25-3 | XSVL 25-3 |
Thứ 6 25/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 35 | 44 |
G.7 | 074 | 311 |
G.6 | 0589 1038 5154 | 1437 2786 3422 |
G.5 | 2359 | 7046 |
G.4 | 83567 83614 38692 11768 34164 89543 41709 | 79484 25110 58311 80799 65982 96565 83542 |
G.3 | 02860 73396 | 43301 90943 |
G.2 | 67129 | 45505 |
G.1 | 27204 | 55393 |
ĐB | 372384 | 282001 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 4, 9 | 1, 1, 5 |
1 | 4 | 0, 1, 1 |
2 | 9 | 2 |
3 | 5, 8 | 7 |
4 | 3 | 2, 3, 4, 6 |
5 | 4, 9 | |
6 | 0, 4, 7, 8 | 5 |
7 | 4 | |
8 | 4, 9 | 2, 4, 6 |
9 | 2, 6 | 3, 9 |
XSGL 25-3 | XSNT 25-3 |
Kỳ mở thưởng: #00866 | |
Kết quả | 01 12 13 27 29 35 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 19,431,284,000 | |
G.1 | 15 | 10,000,000 | |
G.2 | 835 | 300,000 | |
G.3 | 14,115 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00436 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 33 | 621 377 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 60 | 255 029 474 664 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 99 | 492 582 942 938 164 201 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 134 | 233 822 976 881 469 171 099 512 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 444 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,093 |