XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 09390 | 0 | 2, 8, 9 |
G1 | 24578 | 1 | 2, 2, 3 |
G2 | 60358 99540 | 2 | 4, 4, 9 |
G3 | 63583 13712 45763 | 3 | 4 |
4 | 0, 3, 5, 7, 9 | ||
G4 | 5913 5656 9302 8147 | 5 | 4, 6, 7, 8 |
G5 | 4857 5624 4734 | 6 | 3, 8 |
7 | 4, 8 | ||
G6 | 690 549 354 | 8 | 3 |
G7 | 08 29 43 12 | 9 | 0, 0, 6 |
Mã ĐB: 1 2 4 5 7 8 (SZ) |
Thứ 4 02/03 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 62 | 30 |
G.7 | 076 | 295 | 261 |
G.6 | 6679 8677 6236 | 1901 9337 9032 | 2578 8612 7339 |
G.5 | 0603 | 2416 | 3210 |
G.4 | 26552 69798 74220 36498 47191 57490 47401 | 99525 61434 16564 85120 78959 95690 48931 | 35809 75194 08259 88447 08301 34523 89656 |
G.3 | 92901 24812 | 19104 97276 | 30829 20390 |
G.2 | 47943 | 35062 | 93813 |
G.1 | 48407 | 21848 | 29917 |
ĐB | 022972 | 285088 | 124094 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 1, 1, 3, 7 | 1, 4 | 1, 9 |
1 | 2 | 6 | 0, 2, 3, 7 |
2 | 0 | 0, 5 | 3, 9 |
3 | 6 | 1, 2, 4, 7 | 0, 9 |
4 | 3 | 8 | 7 |
5 | 2 | 9 | 6, 9 |
6 | 2, 2, 4 | 1 | |
7 | 2, 6, 7, 9 | 6 | 8 |
8 | 8 | 8 | |
9 | 0, 1, 8, 8 | 0, 5 | 0, 4, 4 |
XSCT 2-3 | XSDN 2-3 | XSST 2-3 |
Thứ 4 02/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 35 | 28 |
G.7 | 833 | 171 |
G.6 | 2716 0016 8119 | 5583 9611 8308 |
G.5 | 6685 | 5368 |
G.4 | 27551 04152 04813 82434 14550 29515 91779 | 84725 92943 66835 30746 50489 09504 79292 |
G.3 | 06300 73748 | 55162 78366 |
G.2 | 80511 | 34562 |
G.1 | 99343 | 74233 |
ĐB | 030928 | 623105 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0 | 4, 5, 8 |
1 | 1,3,5,6,6,9 | 1 |
2 | 8 | 5, 8 |
3 | 3, 4, 5 | 3, 5 |
4 | 3, 8 | 3, 6 |
5 | 0, 1, 2 | |
6 | 2, 2, 6, 8 | |
7 | 9 | 1 |
8 | 5 | 3, 9 |
9 | 2 | |
XSDNG 2-3 | XSKH 2-3 |
Kỳ mở thưởng: #00856 | |
Kết quả | 07 10 13 20 21 34 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,457,475,500 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 957 | 300,000 | |
G.3 | 16,922 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00426 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 86 | 238 327 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 62 | 892 084 539 501 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 78 | 769 773 964 235 056 805 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 367 | 475 306 288 526 753 226 870 838 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 94 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 517 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,202 |