XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 83641 | 0 | 2,5,5,6,7,8 |
G1 | 45905 | 1 | 2, 5, 6, 6 |
G2 | 08190 23554 | 2 | 5, 9, 9 |
G3 | 42706 99176 96297 | 3 | |
4 | 1, 1, 5 | ||
G4 | 4255 1516 0105 8173 | 5 | 4, 5 |
G5 | 1708 2225 5015 | 6 | 1, 3, 5 |
7 | 3, 6 | ||
G6 | 881 965 941 | 8 | 1 |
G7 | 07 63 29 02 | 9 | 0, 4, 7 |
Mã ĐB: 12VL 13VL 14VL |
Thứ 4 16/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 88 | 78 |
G.7 | 909 | 967 | 814 |
G.6 | 9462 4787 9344 | 0300 4134 9324 | 5456 5197 0363 |
G.5 | 7842 | 5457 | 4641 |
G.4 | 05424 64929 21988 63568 90643 62690 57274 | 46271 65641 45421 94783 90773 46734 71101 | 67802 34176 88326 55187 20879 93566 63344 |
G.3 | 70010 74450 | 69844 73971 | 18924 98502 |
G.2 | 69426 | 18060 | 37107 |
G.1 | 00961 | 47929 | 34397 |
ĐB | 432911 | 639902 | 145776 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 9 | 0, 1, 2 | 2, 2, 7 |
1 | 0, 1 | 4 | |
2 | 4, 6, 9 | 1, 4, 9 | 4, 6 |
3 | 4, 4 | ||
4 | 2, 3, 4 | 1, 4 | 1, 4 |
5 | 0, 7 | 7 | 6 |
6 | 1, 2, 8 | 0, 7 | 3, 6 |
7 | 4 | 1, 1, 3 | 6, 6, 8, 9 |
8 | 7, 8 | 3, 8 | 7 |
9 | 0 | 7, 7 | |
XSCT 16-10 | XSDN 16-10 | XSST 16-10 |
Thứ 4 16/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 13 | 14 |
G.7 | 057 | 815 |
G.6 | 0032 2542 9772 | 9659 4260 2593 |
G.5 | 9022 | 4774 |
G.4 | 31832 37019 91266 49894 90911 75518 76517 | 69833 04872 71779 08073 44616 27448 76415 |
G.3 | 76486 22020 | 73547 47006 |
G.2 | 98116 | 71810 |
G.1 | 05517 | 24918 |
ĐB | 836332 | 622249 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 6 | |
1 | 1,3,6,7,7,8,9 | 0,4,5,5,6,8 |
2 | 0, 2 | |
3 | 2, 2, 2 | 3 |
4 | 2 | 7, 8, 9 |
5 | 7 | 9 |
6 | 6 | 0 |
7 | 2 | 2, 3, 4, 9 |
8 | 6 | |
9 | 4 | 3 |
XSDNG 16-10 | XSKH 16-10 |
Kỳ mở thưởng: #00506 | |
Kết quả | 01 04 23 28 41 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,327,867,000 | |
G.1 | 17 | 10,000,000 | |
G.2 | 632 | 300,000 | |
G.3 | 10,858 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00077 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 43 | 914 331 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 119 | 566 517 555 215 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 100 | 240 939 840 446 038 405 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 209 | 740 123 706 909 014 077 391 159 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 40 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 252 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,650 |