XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 23568 | 0 | 3 |
G1 | 89592 | 1 | 1, 4, 6 |
G2 | 22392 51423 | 2 | 0, 3 |
G3 | 94433 84645 45814 | 3 | 3, 9 |
4 | 5 | ||
G4 | 6416 3652 8503 1764 | 5 | 1, 2, 2, 6 |
G5 | 3152 6278 6970 | 6 | 1, 2, 4, 8 |
7 | 0, 1, 2, 2, 8 | ||
G6 | 456 871 639 | 8 | 3, 6, 7 |
G7 | 51 83 72 87 | 9 | 2, 2 |
Mã ĐB: 4XH 6XH 13XH |
Thứ 6 01/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 78 | 39 |
G.7 | 341 | 460 | 871 |
G.6 | 7627 3958 9014 | 8719 3091 8296 | 1208 4070 1203 |
G.5 | 1861 | 9840 | 8897 |
G.4 | 89956 72469 53510 21702 67080 11394 53259 | 91611 30139 11174 31867 03465 63431 76497 | 23603 62624 25371 18931 89803 37515 87652 |
G.3 | 84778 38292 | 62906 71008 | 74328 50372 |
G.2 | 06719 | 35335 | 18958 |
G.1 | 79582 | 76308 | 75768 |
ĐB | 171932 | 490201 | 869780 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2 | 1, 6, 8, 8 | 3, 3, 3, 8 |
1 | 0, 4, 5, 9 | 1, 9 | 5 |
2 | 7 | 4, 8 | |
3 | 2 | 1, 5, 9 | 1, 9 |
4 | 1 | 0 | |
5 | 6, 8, 9 | 2, 8 | |
6 | 1, 9 | 0, 5, 7 | 8 |
7 | 8 | 4, 8 | 0, 1, 1, 2 |
8 | 0, 2 | 0 | |
9 | 2, 4 | 1, 6, 7 | 7 |
XSBD 1-11 | XSTV 1-11 | XSVL 1-11 |
Thứ 6 01/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 65 | 44 |
G.7 | 028 | 317 |
G.6 | 2983 9271 1187 | 1249 9467 5771 |
G.5 | 9381 | 1433 |
G.4 | 79583 35854 67444 67928 82711 26577 08975 | 54106 22813 44169 09125 50279 46838 68020 |
G.3 | 12301 00962 | 09287 24469 |
G.2 | 00426 | 20990 |
G.1 | 65028 | 12557 |
ĐB | 574361 | 908608 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1 | 6, 8 |
1 | 1 | 3, 7 |
2 | 6, 8, 8, 8 | 0, 5 |
3 | 3, 8 | |
4 | 4 | 4, 9 |
5 | 4 | 7 |
6 | 1, 2, 5 | 7, 9, 9 |
7 | 1, 5, 7 | 1, 9 |
8 | 1, 3, 3, 7 | 7 |
9 | 0 | |
XSGL 1-11 | XSNT 1-11 |
Kỳ mở thưởng: #00513 | |
Kết quả | 06 11 20 30 37 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 23,289,402,000 | |
G.1 | 12 | 10,000,000 | |
G.2 | 847 | 300,000 | |
G.3 | 14,003 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00084 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 76 | 511 208 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 97 | 265 532 889 035 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 136 | 372 286 797 468 427 418 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 142 | 900 026 122 067 773 953 764 982 | Giải tư (KK) 5tr: 12 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 33 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 290 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,366 |