XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 40803 | 0 | 1, 3, 3, 5 |
G1 | 78281 | 1 | 3 |
G2 | 35405 76878 | 2 | 2, 5 |
G3 | 45587 03048 86596 | 3 | 1,4,5,7,8,8 |
4 | 2, 5, 7, 8, 8 | ||
G4 | 9537 3342 6213 0838 | 5 | 2 |
G5 | 6352 9422 3465 | 6 | 5, 5, 6 |
7 | 8, 8 | ||
G6 | 303 038 134 | 8 | 1, 7 |
G7 | 47 35 66 78 | 9 | 6 |
Mã ĐB: 7YT 9YT 11YT |
Thứ 6 29/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 60 | 50 |
G.7 | 687 | 242 | 408 |
G.6 | 5789 6760 1389 | 9948 1972 8448 | 4698 2715 8558 |
G.5 | 4322 | 4272 | 0044 |
G.4 | 57220 26216 70074 70616 56962 60311 79550 | 32674 02573 64589 27745 87587 37894 51886 | 66449 70334 56222 69625 47945 13070 28907 |
G.3 | 53477 82953 | 23045 17403 | 06707 46464 |
G.2 | 28244 | 83907 | 59097 |
G.1 | 14232 | 26191 | 89927 |
ĐB | 614560 | 635704 | 525386 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 4, 7 | 7, 7, 8 | |
1 | 1, 6, 6 | 5 | |
2 | 0, 2, 9 | 2, 5, 7 | |
3 | 2 | 4 | |
4 | 4 | 2,5,5,8,8 | 4, 5, 9 |
5 | 0, 3 | 0, 8 | |
6 | 0, 0, 2 | 0 | 4 |
7 | 4, 7 | 2, 2, 3, 4 | 0 |
8 | 7, 9, 9 | 6, 7, 9 | 6 |
9 | 1, 4 | 7, 8 | |
XSBD 29-11 | XSTV 29-11 | XSVL 29-11 |
Thứ 6 29/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 92 | 07 |
G.7 | 868 | 129 |
G.6 | 1007 7883 7816 | 4817 4082 9136 |
G.5 | 4754 | 7847 |
G.4 | 75683 04191 24869 17003 56267 50751 42423 | 71569 47994 68539 68197 84822 50015 86815 |
G.3 | 94264 96636 | 42642 64855 |
G.2 | 89623 | 18236 |
G.1 | 82966 | 85081 |
ĐB | 322168 | 895652 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 7 | 7 |
1 | 6 | 5, 5, 7 |
2 | 3, 3 | 2, 9 |
3 | 6 | 6, 6, 9 |
4 | 2, 7 | |
5 | 1, 4 | 2, 5 |
6 | 4,6,7,8,8,9 | 9 |
7 | ||
8 | 3, 3 | 1, 2 |
9 | 1, 2 | 4, 7 |
XSGL 29-11 | XSNT 29-11 |
Kỳ mở thưởng: #00525 | |
Kết quả | 14 15 16 17 19 34 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 23,737,598,500 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 719 | 300,000 | |
G.3 | 13,820 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00096 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 37 | 251 660 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 68 | 337 765 143 964 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 115 | 673 778 108 356 755 576 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 163 | 776 301 702 149 414 318 354 810 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 15 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 195 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,181 |