XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 79119 | 0 | 1, 2, 4, 7 |
G1 | 92770 | 1 | 3, 6, 9, 9 |
G2 | 19232 66664 | 2 | |
G3 | 24551 69573 55801 | 3 | 1, 2, 5, 9 |
4 | 1 | ||
G4 | 9092 6077 2741 8460 | 5 | 1, 5 |
G5 | 4819 1304 7816 | 6 | 0, 1, 4 |
7 | 0, 3, 3, 7 | ||
G6 | 180 473 531 | 8 | 0, 2 |
G7 | 39 55 93 82 | 9 | 2, 3, 8 |
Mã ĐB: 4ZB 5ZB 14ZB |
Thứ 4 04/12 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 84 | 02 |
G.7 | 947 | 769 | 099 |
G.6 | 9345 4018 9721 | 4306 3521 1849 | 3542 9730 7891 |
G.5 | 7083 | 8501 | 5953 |
G.4 | 20013 60857 21056 76867 51851 55724 27089 | 78175 07226 36765 21505 35723 22784 76867 | 92582 43202 95762 85004 84968 14418 29760 |
G.3 | 93490 27460 | 02657 07623 | 05525 03250 |
G.2 | 07992 | 28784 | 70005 |
G.1 | 60887 | 70241 | 57271 |
ĐB | 378572 | 285395 | 858020 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 1, 5, 6 | 2, 2, 4, 5 | |
1 | 3, 8 | 8 | |
2 | 1, 4 | 1, 3, 3, 6 | 0, 5 |
3 | 0 | ||
4 | 5, 7 | 1, 9 | 2 |
5 | 1, 1, 6, 7 | 7 | 0, 3 |
6 | 0, 7 | 5, 7, 9 | 0, 2, 8 |
7 | 2 | 5 | 1 |
8 | 3, 7, 9 | 4, 4, 4 | 2 |
9 | 0, 2 | 5 | 1, 9 |
XSCT 4-12 | XSDN 4-12 | XSST 4-12 |
Thứ 4 04/12 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 62 | 09 |
G.7 | 688 | 892 |
G.6 | 3395 3285 1505 | 7405 9583 0728 |
G.5 | 0896 | 5968 |
G.4 | 13183 42343 59869 46952 46929 49433 22665 | 43521 13836 91528 62214 58582 59996 04276 |
G.3 | 85261 42584 | 97147 64877 |
G.2 | 86529 | 80077 |
G.1 | 82448 | 75500 |
ĐB | 303353 | 792722 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 5 | 0, 5, 9 |
1 | 4 | |
2 | 9, 9 | 1, 2, 8, 8 |
3 | 3 | 6 |
4 | 3, 8 | 7 |
5 | 2, 3 | |
6 | 1, 2, 5, 9 | 8 |
7 | 6, 7, 7 | |
8 | 3, 4, 5, 8 | 2, 3 |
9 | 5, 6 | 2, 6 |
XSDNG 4-12 | XSKH 4-12 |
Kỳ mở thưởng: #00527 | |
Kết quả | 16 19 24 30 32 35 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 26,950,480,500 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,019 | 300,000 | |
G.3 | 16,157 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00098 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 42 | 037 667 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 57 | 593 150 204 733 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 120 | 295 492 659 403 804 891 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 198 | 354 910 513 944 449 857 753 056 | Giải tư (KK) 5tr: 26 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 263 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,281 |